Vertical Enterprise Portal (VEP)

Định nghĩa Vertical Enterprise Portal (VEP) là gì?

Vertical Enterprise Portal (VEP)Enterprise Portal dọc (VEP). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Vertical Enterprise Portal (VEP) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một cổng thông tin doanh nghiệp dọc (VEP) là một loại hình cụ thể của cổng thông tin doanh nghiệp được sử dụng bởi các nhân viên trong một bộ phận cụ thể cho các chức năng kinh doanh cụ thể như thương mại điện tử hoặc chiếm. Một cổng thông tin doanh nghiệp dọc cũng có thể được gọi là một vortal.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Điều này khác với một cổng thông tin doanh nghiệp ngang, trong đó có các menu và các liên kết đến nhiều cổng thông tin doanh nghiệp đứng đa dạng trong toàn tổ chức. Ví dụ, một cổng thanh toán web được thiết kế để tạo điều kiện chiếm quá trình thu là một loại cổng thông tin doanh nghiệp dọc vì nó tập trung vào một quá trình kinh doanh, hoặc phân khúc dọc của doanh nghiệp. Bằng cách thêm VEPs như nhau theo thời gian, một công ty có thể phát triển toàn bộ một cổng thông tin doanh nghiệp, có thể được sử dụng để hỗ trợ hầu hết các hoạt động kinh doanh.

What is the Vertical Enterprise Portal (VEP)? - Definition

A vertical enterprise portal (VEP) is a specific type of enterprise portal used by personnel in a specific department for specific business functions such as e-commerce or accounting. A vertical enterprise portal may also be called a vortal.

Understanding the Vertical Enterprise Portal (VEP)

This differs from a horizontal enterprise portal, which has menus and links to many diverse vertical enterprise portals across an organization. For example, a Web payment portal designed to facilitate accounts receivable processes is a type of vertical enterprise portal because it focuses on one business process, or vertical segment of the business. By adding such VEPs together over time, a company may develop an entire enterprise portal, which can be used to support most business operations.

Thuật ngữ liên quan

  • Electronic Commerce (E-Commerce)
  • Management Information System (MIS)
  • World Wide Web (WWW)
  • User Group (UG)
  • Enterprise Collaboration System (ECS)
  • Vertical Application
  • Platform
  • Enterprise Software
  • Help Desk
  • Contact List

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *