Virtual Community

Định nghĩa Virtual Community là gì?

Virtual CommunityCộng đồng ảo. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Virtual Community - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một cộng đồng ảo là một nhóm người có chung mối quan tâm chung, cảm xúc hay ý tưởng, hoặc theo đuổi những mục tiêu tương tự qua Internet hoặc trên bất kỳ mạng lưới hợp tác. Truyền thông xã hội là phương tiện phổ biến nhất cho việc chia sẻ này và tương tác, có thể có khả năng ranh giới Transcend địa lý, chủng tộc, văn hóa, quan điểm chính trị và tôn giáo khi mọi người đang nối với nhau bằng một lợi ích chung hoặc chương trình nghị sự.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thuật ngữ này được ban đầu gán cho cuốn sách Howard Rheingold "ảo cộng đồng", được xuất bản vào năm 1993. Trong đó, Rheingold mô tả các cộng đồng ảo như quy tụ xã hội mà nổi lên từ Internet khi người ta tiếp tục thảo luận đủ dài và có đủ cảm xúc để hình thức thực các mối quan hệ con người trong không gian mạng.

What is the Virtual Community? - Definition

A virtual community is a group of people who share common interests, feelings or ideas, or pursue similar goals over the Internet or over any collaborative network. Social media is the most common vehicle for this sharing and interaction, which can potentially transcend geographical boundaries, race, culture, political views and religion when people are connected by another common interest or agenda.

Understanding the Virtual Community

This term is originally attributed to Howard Rheingold’s book "The Virtual Community," which was published in 1993. In it, Rheingold describes the virtual community as social aggregations that emerge from the Internet when people continue discussions long enough and with enough emotion to form real human relationships within cyberspace.

Thuật ngữ liên quan

  • Chat Room
  • Electronic Mail (Email)
  • Social Networking Site (SNS)
  • Real Life (RL)
  • Distributed Computing System
  • Cloud Provider
  • Subscription-Based Pricing
  • Cloud Portability
  • Cloud Enablement
  • Application Virtualization

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *