Virtual Host (vhost)

Định nghĩa Virtual Host (vhost) là gì?

Virtual Host (vhost)Máy chủ ảo (vhost). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Virtual Host (vhost) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một máy chủ ảo được là một loại lưu trữ cung cấp dịch vụ tập trung vào các giải pháp cơ sở hạ tầng ảo, bao gồm các máy chủ ảo, máy tính, lưu trữ và các nền tảng lai khác mà cho phép lưu trữ dữ liệu, ứng dụng và / hoặc dịch vụ. Nó bao gồm tất cả các công nghệ và các mô hình dịch vụ cho phép các cá nhân và tổ chức nguồn tính toán các giải pháp và dịch vụ cơ sở hạ tầng từ Internet.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một nền tảng lưu trữ ảo có thể được chia sẻ bởi người dùng khác nhau hoặc dành riêng cho một trang web, ứng dụng hoặc khách hàng. Trong một nền tảng máy chủ ảo chia sẻ, tính toán máy chủ và lưu trữ nguồn lực vật chất của một nhà cung cấp được chia sẻ bởi hai hay nhiều thuê bao. Mỗi máy chủ được cung cấp với một hạn ngạch tài nguyên được xác định trước, có thể được thu nhỏ theo nhà cung cấp và năng lực cơ sở hạ tầng.

What is the Virtual Host (vhost)? - Definition

A virtual host is is a type of hosting service provider that focuses on virtual infrastructure solutions, including virtual servers, computers, storage and other hybrid platforms that enable the hosting of data, applications and/or services. It includes all technologies and service models that allow individuals and organizations to source computing infrastructure solutions and services from the Internet.

Understanding the Virtual Host (vhost)

A virtual hosting platform may be shared by different users or dedicated to a website, application or customer. In a shared virtual host platform, a provider’s physical server compute and storage resources are shared by two or more subscribers. Each host is provided with a predefined resource quota, which may be scaled according to provider and infrastructure capability.

Thuật ngữ liên quan

  • Virtualization
  • Server Virtualization
  • Desktop Virtualization
  • Application Virtualization
  • Storage Virtualization
  • Hardware Virtualization
  • Hosting Service Provider (HSP)
  • Web Host
  • Virtual Private Server (VPS)
  • VPN Connection

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *