Virtual Networking

Định nghĩa Virtual Networking là gì?

Virtual NetworkingMạng ảo. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Virtual Networking - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Mạng ảo là một công nghệ tạo điều kiện giao tiếp dữ liệu giữa hai hay nhiều máy ảo (VM). Nó tương tự như mạng máy tính truyền thống nhưng cung cấp kết nối giữa máy ảo, máy chủ ảo và các thành phần khác có liên quan trong một môi trường máy tính ảo hóa.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Mạng ảo được dựa trên nguyên tắc máy tính kết nối mạng vật lý, nhưng chức năng của nó chủ yếu là phần mềm điều khiển. Trong một môi trường mạng ảo, mỗi máy ảo được gán một thẻ Ethernet ảo dựa trên phần mềm điều khiển truy cập phương tiện truyền thông riêng biệt (MAC) và địa chỉ IP. Các máy ảo giao tiếp bằng cách giải quyết các địa chỉ IP được chỉ định của mỗi điểm đến VM. Tương tự như vậy, một mạng cục bộ ảo (VLAN) được tạo ra thông qua switch ảo dựa trên phần mềm cung cấp mạng lưới giao thông giữa tất cả các máy ảo và kết nối.

What is the Virtual Networking? - Definition

Virtual networking is a technology that facilitates data communication between two or more virtual machines (VM). It is similar to traditional computer networking but provides interconnection between VMs, virtual servers and other related components in a virtualized computing environment.

Understanding the Virtual Networking

Virtual networking is based on physical computer networking principles, but its functions are mostly software-driven. In a virtual networking environment, each VM is assigned a software-based virtual Ethernet card with separate media access control (MAC) and IP addresses. The VMs communicate by addressing the specified IP address of each destination VM. Similarly, a virtual local area network(VLAN) is created through software-based virtual switches that provide network communication between all virtual and connected machines.

Thuật ngữ liên quan

  • Virtual Local Area Network (VLAN)
  • Virtual Ethernet
  • Virtual Machine (VM)
  • Network Virtualization
  • Virtual Host (vhost)
  • Media Access Control (MAC)
  • Virtual Network Adapter
  • Service Insertion
  • Network Slicing
  • Computer Network

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *