Định nghĩa Virtual Reality (VR) là gì?
Virtual Reality (VR) là Virtual Reality (VR). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Virtual Reality (VR) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Thực tế ảo (VR) đề cập đến môi trường máy tính tạo ra hoặc thực tế được thiết kế để mô phỏng sự hiện diện vật lý của một người trong một môi trường cụ thể mà được thiết kế để cảm thấy thực sự. Mục đích của VR là cho phép một người để trải nghiệm và thao tác các môi trường như thể nó là thế giới thực. Thực tế ảo tốt nhất có thể để đắm người sử dụng hoàn toàn. thực tế ảo không nên nhầm lẫn với các môi trường 3-D đơn giản như những người được tìm thấy trong trò chơi điện tử, nơi bạn có thể trải nghiệm và thao tác với môi trường thông qua một đại diện, chứ không phải là cá nhân trở thành một phần của thế giới ảo.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Không có định nghĩa cụ thể về những gì một thực tế ảo kinh nghiệm đòi hỏi, vì thế quan điểm khác nhau tùy theo lĩnh vực trong câu hỏi và phương thức sử dụng để đạt được thực tế ảo. Điều đó nói rằng, thực tế ảo không làm theo một vài hướng dẫn được chấp nhận.
What is the Virtual Reality (VR)? - Definition
Virtual reality (VR) refers to computer-generated environments or realities that are designed to simulate a person’s physical presence in a specific environment that is designed to feel real. The purpose of VR is to allow a person to experience and manipulate the environment as if it were the real world. The best virtual realities are able to immerse the user completely. Virtual reality should not be confused with simple 3-D environments like those found in computer games, where you get to experience and manipulate the environment through an avatar, rather than personally becoming part of the virtual world.
Understanding the Virtual Reality (VR)
There is no concrete definition of what a virtual reality experience entails, so opinions differ depending on the field in question and the mode used to achieve virtual reality. That said, virtual reality does follow a few accepted guidelines.
Thuật ngữ liên quan
- Augmented Reality (AR)
- Mixed Reality
- Virtual Identity
- Cave Automatic Virtual Environment (CAVE)
- Dataglove
- Olfactory Interfaces
- Head Tracking
- Fill Rate
- Level Design
- Pixel Pipelines
Source: Virtual Reality (VR) là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm