Virtualization

Định nghĩa Virtualization là gì?

VirtualizationẢo hóa. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Virtualization - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Ảo hóa đề cập đến việc tạo ra một nguồn tài nguyên ảo như một máy chủ, máy tính để bàn, hệ điều hành, tập tin, lưu trữ hoặc mạng.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Các hình thức phổ biến nhất của ảo hóa là ảo hóa hệ điều hành cấp. Trong hoạt động ảo hóa hệ thống cấp, nó có thể chạy nhiều hệ điều hành trên một phần cứng duy nhất. Ảo hóa công nghệ liên quan đến việc tách các phần cứng vật lý và phần mềm bằng cách bắt chước phần cứng sử dụng phần mềm. Khi một hệ điều hành khác nhau đang hoạt động trên hệ điều hành chính bằng phương pháp ảo hóa, nó được gọi là một máy ảo.

What is the Virtualization? - Definition

Virtualization refers to the creation of a virtual resource such as a server, desktop, operating system, file, storage or network.

Understanding the Virtualization

The most common form of virtualization is the operating system-level virtualization. In operating system-level virtualization, it is possible to run multiple operating systems on a single piece of hardware. Virtualization technology involves separating the physical hardware and software by emulating hardware using software. When a different OS is operating on top of the primary OS by means of virtualization, it is referred to as a virtual machine.

Thuật ngữ liên quan

  • Compute Virtualization
  • Desktop Virtualization
  • Application Virtualization
  • Network Virtualization
  • Operating System Virtualization (OS Virtualization)
  • Server Virtualization
  • Data Virtualization
  • Storage Virtualization
  • Virtualization Sprawl
  • Linux Virtualization

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *