Virtualization Health Chart

Định nghĩa Virtualization Health Chart là gì?

Virtualization Health ChartChart Virtualization Sức khỏe. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Virtualization Health Chart - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một biểu đồ sức khỏe ảo hóa là một cấu trúc dữ liệu trực quan mà màn hình và giúp các quản trị viên ở lại trên đầu trang của các môi trường ảo hóa, từ các host phần cứng và mạng, xuống máy ảo mình. Các biểu đồ hiển thị sức khỏe của tất cả các yếu tố trong môi trường ảo hóa trong thời gian thực, cho phép hành động ưu tiên hoặc phản ứng nhanh chóng nếu các vấn đề xảy ra.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Ảo hóa các biểu đồ sức khỏe là một trong những khía cạnh để một hệ thống giám sát ảo hóa hay nền tảng. Họ mang một mức độ bổ sung dữ liệu trực quan để các quá trình phức tạp của phân bổ nguồn lực và quản lý ảo hóa tài sản. Biết mà phần của môi trường ảo hóa cần tối ưu hóa hoặc nguồn lực bổ sung là cách quan trọng nhất của việc giữ môi trường lành mạnh và chạy một cách tối ưu.

What is the Virtualization Health Chart? - Definition

A virtualization health chart is a data visualization construct that monitors and helps administrators stay on top of virtualized environments, from the hardware hosts and networking, down to the virtual machines themselves. The charts show the health of all the elements in the virtualization environment in real time, allowing for preemptive action or quick response if problems do occur.

Understanding the Virtualization Health Chart

Virtualization health charts are one aspect to a virtualization monitoring system or platform. They bring an additional level of data visualization to the complex process of resource allocation and management of virtualization assets. Knowing which portions of the virtualization environment need optimization or additional resources is the single most important way of keeping the environment healthy and running optimally.

Thuật ngữ liên quan

  • Virtualization Management
  • Virtualization Management Software
  • Virtualization Monitoring
  • Virtualization Manager
  • Data Visualization
  • Data Visualization Software
  • Citrix Server
  • Application Virtualization
  • Clean Computing
  • Desktop Virtualization

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *