Virtualization Tax

Định nghĩa Virtualization Tax là gì?

Virtualization TaxThuế Virtualization. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Virtualization Tax - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Ảo hóa thuế liên quan đến sự mất mát hiệu suất nhận thức của môi trường ảo như trái ngược với thiết bị vật lý. Thuật ngữ này áp dụng đối với ảo cơ sở hạ tầng, đặc biệt là những triển khai trong điện toán đám mây. Thuật ngữ này cũng có được áp dụng cho việc sử dụng lệ phí cấp giấy phép bổ sung bằng cách ảo hóa các nhà cung cấp để trang trải các chi phí cho việc bảo trì thiết bị cơ bản.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một số người lập luận rằng mức độ phức tạp tăng lên tham gia với việc thêm một lớp ảo hóa để tính toán đi kèm với chi phí, được gọi là “thuế ảo hóa.” Những lợi ích của, cơ sở hạ tầng mở rộng linh hoạt có thể được nặng hơn bởi vấn đề độ trễ và hiệu suất phát sinh trong môi trường điện toán đám mây. Trong một số trường hợp, người sử dụng các dịch vụ ảo hóa hoặc điện toán đám mây đã thậm chí bỏ rơi họ và trở về cơ sở hạ tầng vật lý truyền thống với phần cứng chuyên dụng.

What is the Virtualization Tax? - Definition

Virtualization tax refers to the perceived performance loss of virtual environments as opposed to physical equipment. The term applies to virtual infrastructures, especially those deployed within cloud computing. This term has also been applied to the use of additional licensing fees by virtualization providers to cover the costs of maintenance on underlying equipment.

Understanding the Virtualization Tax

Some have argued that the increased complexity involved with adding a virtualization layer to computing comes at a cost, known as “virtualization tax.” The benefits of flexible, scalable infrastructures may be outweighed by latency and performance issues that arise in the cloud computing environment. In some cases, users of virtualization or cloud services have even abandoned them and returned to traditional physical infrastructures with dedicated hardware.

Thuật ngữ liên quan

  • Virtualization
  • Cloud Computing
  • Server
  • Software Licensing
  • IT Cost Optimization (ITCO)
  • Latency
  • Bare Metal
  • Distributed Computing System
  • Cloud Provider
  • Subscription-Based Pricing

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *