Định nghĩa Visual Studio Express (VSE) là gì?
Visual Studio Express (VSE) là Visual Studio Express (VSE). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Visual Studio Express (VSE) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Microsoft Visual Studio Express là một môi trường tích hợp phát triển (IDE) và một phiên bản phần mềm miễn phí của Visual Studio. Gói này có thể được coi như là một IDE học tập cho sinh viên, người có sở thích và những người mới lập trình Visual Studio.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
VSE có một số hạn chế. Mỗi phòng trong số các sản phẩm VSE thiếu một số tính năng và / hoặc đã làm giảm chức năng, ví dụ, không xuất bản các trang web tự phát triển, giảm khả năng sắp xếp và không có bộ dò lỗi gắn. Bên cạnh đó, SQL Server Express được giới hạn trong một CPU vật lý, 1 GB bộ nhớ vùng đệm dữ liệu giới hạn, không có ánh xạ dữ liệu và / hoặc clustering, không ga khối lượng công việc và không có quá trình nền Server Agent.
What is the Visual Studio Express (VSE)? - Definition
Microsoft Visual Studio Express is an Integrated Development Environment (IDE) and a freeware version of Visual Studio. This package can be considered as a learning IDE for students, hobbyists and newcomers to Visual Studio programming.
Understanding the Visual Studio Express (VSE)
VSE has a number of limitations. Each of the VSE products lack certain features and/or have reduced functionality, e.g., no publishing of self-developed websites, reduced refactoring capabilities and no attaching debuggers. In addition, SQL Server Express is limited to one physical CPU, 1 GB buffer pool memory limit, no data mirroring and/or clustering, no workload throttle and no Server Agent background processes.
Thuật ngữ liên quan
- Visual Studio .NET
- .NET Framework (.NET)
- Visual Basic (VB)
- Commit
- Access Modifiers
- Acyclic
- Appending Virus
- Armored Virus
- Binder
- Countermeasure
Source: Visual Studio Express (VSE) là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm