Voice on the Net (VON)

Định nghĩa Voice on the Net (VON) là gì?

Voice on the Net (VON)Voice trên Net (VON). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Voice on the Net (VON) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Voice trên Net (VON) là một liên minh chính sách công mà hỗ trợ và cung cấp vận động cho các thiết bị thông tin liên lạc Internet và ngành công nghiệp công nghệ. thành viên VON là nhà cung cấp dịch vụ, các nhà cung cấp phần mềm và sản xuất thiết bị đó sảnh nhà quản lý để đảm bảo rằng việc phân phối của truyền thông IP vẫn miễn phí các quy định của chính phủ có truyền thống được áp dụng cho điện thoại service.VON cũng được gọi là Voice trên Liên minh Net.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Liên minh VON là một cởi mở và phi lợi nhuận 501 (c) (6) tổ chức phù hợp với IRS. VON châu Âu là một chi nhánh trực thuộc châu Âu, .Công VON Coalition tập trung vào các mục tiêu sau:

What is the Voice on the Net (VON)? - Definition

Voice on the Net (VON) is a public policy coalition that supports and provides advocacy for the Internet communication device and technology industry. VON members are service providers, software providers and equipment manufacturers that lobby regulators to ensure that the distribution of IP communications remains free of the government regulations that have traditionally been applied to telephone service.VON is also known as the Voice on the Net Coalition.

Understanding the Voice on the Net (VON)

The VON Coalition is an open and nonprofit 501(c)(6) organization in accordance with the IRS. VON Europe is an affiliated European branch, .The VON Coalition focuses on the following objectives:

Thuật ngữ liên quan

  • Internet
  • Voice Over Internet Protocol (VoIP)
  • Internet Protocol (IP)
  • Voice 2.0
  • Internet Message Access Protocol (IMAP)
  • mIRC
  • Voice Over Instant Messenger (VoIM)
  • Voice Response System (VRS)
  • High-Performance Radio Local Area Network (HIPERLAN)
  • InfiniBand

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *