Định nghĩa Volume Pixel (Volume Pixel or Voxel) là gì?
Volume Pixel (Volume Pixel or Voxel) là Khối lượng Pixel (Tập Pixel hoặc voxel). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Volume Pixel (Volume Pixel or Voxel) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Một điểm ảnh tích (khối lượng pixel hoặc voxel) là ba chiều (3D) tương đương với một pixel và các yếu tố phân biệt nhỏ nhất của vật thể 3D. Nó là một yếu tố khối lượng đại diện cho một giá trị lưới cụ thể trong không gian 3D. Tuy nhiên, giống như pixel, voxels không chứa thông tin về vị trí của họ trong không gian 3D. Thay vào đó, tọa độ được suy ra dựa trên vị trí được chỉ định của họ liên quan đến voxels xung quanh khác. Người ta có thể so sánh pixel khối lượng gạch, được xếp chồng lên nhau và được sử dụng để xây dựng các cấu trúc lớn hơn. Trong kịch bản này, mỗi gạch được đặt cạnh nhau, nhưng những viên gạch không được định nghĩa.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Volume Pixel (Volume Pixel or Voxel)? - Definition
A volumetric pixel (volume pixel or voxel) is the three-dimensional (3D) equivalent of a pixel and the tiniest distinguishable element of a 3D object. It is a volume element that represents a specific grid value in 3D space. However, like pixels, voxels do not contain information about their position in 3D space. Rather, coordinates are inferred based on their designated positions relative to other surrounding voxels. One may compare volume pixels to bricks, which are stacked and used to build bigger structures. In this scenario, each brick is placed next to each other, but the bricks are not defined.
Understanding the Volume Pixel (Volume Pixel or Voxel)
Thuật ngữ liên quan
- Pixel
- Extensible 3D Graphics (X3D)
- Graphics
- CIE Color Model
- Offset Printing
- True Color
- Greeking
- Style Sheet
- ActionScript
- Aliasing
Source: Volume Pixel (Volume Pixel or Voxel) là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm