Định nghĩa VPS là gì?
VPS là VPS. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ VPS - một thuật ngữ thuộc nhóm Internet Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 8/10
Viết tắt của "Virtual Private Server." Một VPS là một máy chủ được tạo ra sử dụng ảo hóa phần mềm. Nó hoạt động như một máy chủ vật lý, nhưng nó là một trường hợp ảo được tạo bên trong một máy chủ. Một máy vật lý đơn lẻ có thể lưu trữ nhiều máy chủ riêng ảo. Một VPS dựa trên đám mây có thể được tổ chức trên nhiều máy chủ.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the VPS? - Definition
Stands for "Virtual Private Server." A VPS is a server created using software virtualization. It functions like a physical server, but it is a virtualized instance created within a server. A single physical machine can host multiple virtual private servers. A cloud-based VPS may be hosted across multiple servers.
Understanding the VPS
Thuật ngữ liên quan
- VPN
- VRAM
Source: VPS là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm