Vulnerability Assessment

Định nghĩa Vulnerability Assessment là gì?

Vulnerability AssessmentĐánh giá tính dễ tổn thương. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Vulnerability Assessment - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một đánh giá lỗ hổng là một quá trình quản lý rủi ro sử dụng để xác định, định lượng và xếp hạng các lỗ hổng có thể để các mối đe dọa trong một hệ thống nhất định. Nó không phải là cô lập để một trường duy nhất và được áp dụng cho các hệ thống giữa các ngành khác nhau, chẳng hạn như:

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Đánh giá lỗ hổng được thiết kế để tạo ra một danh sách xếp hạng hoặc được ưu tiên các lỗ hổng của hệ thống đối với các loại khác nhau của các mối đe dọa. Tổ chức sử dụng các đánh giá nhận thức được những rủi ro bảo mật và hiểu họ cần sự giúp đỡ xác định và ưu tiên các vấn đề tiềm năng. Bằng cách hiểu các lỗ hổng của họ, một tổ chức có thể xây dựng các giải pháp và các bản vá lỗi dành cho những lỗ hổng để tổng hợp với hệ thống quản lý rủi ro của họ.

What is the Vulnerability Assessment? - Definition

A vulnerability assessment is a risk management process used to identify, quantify and rank possible vulnerabilities to threats in a given system. It is not isolated to a single field and is applied to systems across different industries, such as:

Understanding the Vulnerability Assessment

Vulnerability assessments are designed to yield a ranked or prioritized list of a system's vulnerabilities for various kinds of threats. Organizations that use these assessments are aware of security risks and understand they need help identifying and prioritizing potential issues. By understanding their vulnerabilities, an organization can formulate solutions and patches for those vulnerabilities for incorporation with their risk management system.

Thuật ngữ liên quan

  • Vulnerability
  • Vulnerability Scanning
  • Vulnerability Management
  • Vulnerability Disclosure
  • IT Risk Management
  • Enterprise Risk Management (ERM)
  • Network Vulnerability Assessment
  • Banker Trojan
  • Binder
  • Blended Threat

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *