Wallpaper

Định nghĩa Wallpaper là gì?

WallpaperHình nền. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Wallpaper - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Hình nền, trong bối cảnh của máy tính, đề cập đến hình ảnh đằng sau những lĩnh vực mà các menu, biểu tượng và các phím tắt được hiển thị. Wallpaper thường là trong hoặc là một .jpeg hoặc .gif định dạng tập tin và có thể tùy biến trong hầu hết các hệ điều hành (HĐH) .Wallpaper còn được gọi là máy tính để bàn, máy tính để bàn hình ảnh hoặc hình nền desktop.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Wallpaper chỉ đơn giản là một hình ảnh được sử dụng làm hình nền desktop. Nó có thể được hiển thị như một hình ảnh, một hình ảnh kéo dài, một hình ảnh tập trung vào các máy tính để bàn và được bao quanh bởi một màu hay một hình ảnh lặp đi lặp lại lát gạch bao gồm toàn bộ máy tính để bàn theo chiều dọc và chiều ngang. Khi sử dụng hệ điều hành Android của trên một thiết bị di động, cư xử hình nền sống như một ứng dụng cung cấp hình nền máy tính để bàn, trong khi cũng cung cấp màn hình cảm ứng sử dụng tương tác cho phép truy cập vào các ứng dụng khác và phần cứng kết nối.

What is the Wallpaper? - Definition

Wallpaper, in the context of computing, refers to the image behind the area where menus, icons and shortcuts are displayed. Wallpaper is usually in either a .jpeg or .gif file format and is customizable in most operating systems (OSs).Wallpaper is also known as the desktop, desktop picture or desktop background.

Understanding the Wallpaper

Wallpaper is simply an image that is used as the desktop background. It may be displayed as one image, one stretched image, one image centered on the desktop and surrounded by a solid color or one repeated tiled image that covers the entire desktop vertically and horizontally. When using Android’s OS on a mobile device, live wallpaper behaves as an application providing the desktop background image, while also providing touch screen user-interaction that allows access to other applications and connected hardware.

Thuật ngữ liên quan

  • Display Monitor
  • Screenshot
  • Desktop
  • Operating System (OS)
  • Joint Photographic Experts Group (jpg)
  • Graphics Interchange Format (GIF)
  • Autonomic Computing
  • Windows Server
  • Application Server
  • Full Virtualization

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *