Định nghĩa Warm Boot là gì?
Warm Boot là Giày giữ ấm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Warm Boot - một thuật ngữ thuộc nhóm Technical Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 6/10
Một khởi động nóng (hay còn gọi là "mềm khởi động") là quá trình khởi động lại máy tính. Nó có thể được sử dụng trái ngược với một khởi động lạnh, trong đó đề cập tới khởi động một máy tính đã được tắt.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Warm Boot? - Definition
A warm boot (also called a "soft boot") is the process of restarting a computer. It may be used in contrast to a cold boot, which refers to starting up a computer that has been turned off.
Understanding the Warm Boot
Thuật ngữ liên quan
- Wardriving
- WAVE
Source: Warm Boot là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm