Warm Data

Định nghĩa Warm Data là gì?

Warm DataẤm dữ liệu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Warm Data - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Dữ liệu ấm áp là một thuật ngữ cho dữ liệu đó được phân tích trên cơ sở khá thường xuyên, nhưng là chơi không thường xuyên hoặc trong chuyển động. Ngược lại, dữ liệu nóng là dữ liệu được sử dụng rất thường xuyên và dữ liệu mà các quản trị viên nhận được luôn luôn thay đổi. Xử lý các yêu cầu về dữ liệu ấm có thể được ít nghiêm ngặt hơn so với dữ liệu nóng, vì số lượng thấp của các hoạt động diễn ra xung quanh bộ dữ liệu ấm áp.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Rà soát tần số sử dụng dữ liệu là quan trọng đối với công ty vì những lý do khác nhau. Với dữ liệu nóng, có rất nhiều lo lắng về độ phân giải dữ liệu - cho dù một số mảnh của dữ liệu trong một phần của hệ thống sẽ tương xứng với mảnh tương ứng của nó trong một phần khác của hệ thống. Ngoài ra còn có vô số các mối quan tâm khác như mã hóa để bảo mật, độ trễ và truy cập, và tính minh bạch.

What is the Warm Data? - Definition

Warm data is a term for data that gets analyzed on a fairly frequent basis, but is not constantly in play or in motion. By contrast, hot data is data that is used very frequently and data that administrators perceive to be always changing. Handling requirements for warm data can be less stringent than those for hot data, because of the lower amount of activity that takes place around warm data sets.

Understanding the Warm Data

Scrutinizing the frequency of data use is important to companies for various reasons. With hot data, there is a lot of worry about data resolution – whether some piece of data in one part of the system is going to match its corresponding piece in another part of the system. There are also a multitude of other concerns such as encryption for security, latency and access, and transparency.

Thuật ngữ liên quan

  • Hot Data
  • Cold Data
  • Data Management
  • Data Storage
  • Data Access
  • Memory Address
  • Alan Turing
  • Digital
  • Cumulative Incremental Backup
  • Data at Rest

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *