Định nghĩa Wasserstein GAN (WGAN) là gì?
Wasserstein GAN (WGAN) là Wasserstein GAN (WGAN). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Wasserstein GAN (WGAN) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Các Wasserstein GAN (WGAN) là một thuật toán được giới thiệu trong một bài báo được viết bởi Martin Arjovsky, Soumith Chintala và Léon Bottou tại Viện Courant Khoa học toán học. Bài viết nghiên cứu các phương pháp học không giám sát, và cung cấp một phần của lộ trình để đối phó với việc theo đuổi những kết quả nhất định trong dự án máy học tập.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Các Wasserstein GAN thuật toán là một biến thể của mạng gây tranh cãi sinh sản (Gans). mạng gây tranh cãi Generative tính năng khả năng liên quan đến phân biệt đối xử giữa các bộ dữ liệu và chọn kết quả về cơ bản hữu ích trong việc học máy. Các Wasserstein GAN là một loại cụ thể của GAN đó, theo nhóm nghiên cứu, “giảm thiểu một xấp xỉ hợp lý và hiệu quả của khoảng cách Mover của Trái đất”, nơi khoảng cách EM là một phương pháp để nhìn vào không giống nhau giữa hai bộ dữ liệu đa chiều.
What is the Wasserstein GAN (WGAN)? - Definition
The Wasserstein GAN (WGAN) is an algorithm introduced in a paper written by Martin Arjovsky, Soumith Chintala and Léon Bottou at the Courant Institute of Mathematical Sciences. The paper examines methods for unsupervised learning, and provides part of the roadmap for dealing with the pursuit of certain outcomes in machine learning projects.
Understanding the Wasserstein GAN (WGAN)
The Wasserstein GAN algorithm is a variation of generative adversarial networks (GANs). Generative adversarial networks feature capabilities related to discriminating between data sets and choosing outcomes are fundamentally useful in machine learning. The Wasserstein GAN is a specific kind of GAN that, according to the team, “minimizes a reasonable and efficient approximation of the Earth Mover’s distance,” where the EM distance is a method to look at dissimilarity between two multidimensional data sets.
Thuật ngữ liên quan
- Generative Adversarial Network (GAN)
- Algorithm
- Dimensionality Reduction
- Linear Discriminant Analysis (LDA)
- Gaussian Mixture Model (GMM)
- Stochastic
- Computational Linguistics
- Turing Test
- Backward Chaining
- Expert System
Source: Wasserstein GAN (WGAN) là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm