ARM Server

Định nghĩa ARM Server là gì?

ARM ServerARM máy chủ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ ARM Server - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một máy chủ ARM, hoặc máy chủ Advanced RISC Machines, là một máy chủ sử dụng bộ xử lý ARM hoặc chip thay vì các bộ xử lý x86 lớp truyền thống. Điều này cho phép cấu trúc máy chủ để tạo ra kết quả cụ thể với sự lãng phí năng lượng ít hơn.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Việc sử dụng chip ARM trong các máy chủ dựa trên một lý thuyết cụ thể của thiết kế phần cứng máy tính. máy RISC được “giảm tập lệnh tính toán” máy với 32-bit giảm tập lệnh thay thế khả năng đầy đủ của một bộ xử lý truyền thống. Sử dụng nhiều bộ vi xử lý ARM, máy chủ ARM có thể dựa vào chip ARM cụ thể cho các chức năng cụ thể một cách hiệu quả, vì việc xây dựng của chip riêng của mình. Giảm tính tập lệnh được sử dụng trong nhiều bộ phận khác của ngành công nghiệp CNTT, nhưng với các máy chủ ARM, nó được áp dụng đặc biệt để hiệu suất máy chủ.

What is the ARM Server? - Definition

An ARM server, or Advanced RISC Machine server, is a server that uses ARM processors or chips instead of traditional x86 class processors. This allows the server structure to produce specific results with less energy waste.

Understanding the ARM Server

The use of ARM chips in servers is based on a particular theory of computer hardware design. RISC machines are “reduced instruction set computing” machines with a 32-bit reduced instruction set that replaces the full capability of a traditional processor. Using multiple ARM processors, the ARM server can rely on specific ARM chips for specific functionality in an efficient way, because of the build of the chip itself. Reduced instruction set computing is used in many other parts of the IT industry, but with ARM servers, it is specifically applied to server performance.

Thuật ngữ liên quan

  • Reduced Instruction Set Computer (RISC)
  • Advanced RISC Machine (ARM)
  • ARM Processor
  • RiscPC
  • Windows 10
  • Server
  • X86
  • Pixel Pipelines
  • Bypass Airflow
  • Equipment Footprint

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *