Baseband Unit (BBU)

Định nghĩa Baseband Unit (BBU) là gì?

Baseband Unit (BBU)Baseband Unit (BBU). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Baseband Unit (BBU) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một đơn vị baseband (BBU) là một thiết bị trong các hệ thống viễn thông mà vận chuyển một tần số baseband, thường là từ một đơn vị phát thanh từ xa, mà nó có thể được gắn qua cáp quang.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Đơn vị baseband truyền một tín hiệu ở tần số ban đầu của nó mà không cần điều chế. Đây là một phần chung của các hệ thống viễn thông mà cung cấp tín hiệu thông qua quỹ đạo phức tạp. Đơn vị baseband thường “chạy” dữ liệu vào một hệ thống RF, như là một phần của một mô hình không dây.

What is the Baseband Unit (BBU)? - Definition

A baseband unit (BBU) is a device in telecom systems that transports a baseband frequency, usually from a remote radio unit, to which it may be tied through optical fiber.

Understanding the Baseband Unit (BBU)

The baseband unit transmits a signal at its original frequency without modulation. This is a common part of telecom systems that deliver signals through complex trajectories. The baseband unit commonly “runs” data to an RF system, as part of a wireless model.

Thuật ngữ liên quan

  • Telecommunications
  • Telecommunications Closet (TC)
  • Server Room
  • Baseband
  • RED Baseband Signal
  • Common Public Radio Interface (CPRI)
  • Pixel Pipelines
  • Bypass Airflow
  • Equipment Footprint
  • In-Row Cooling

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *