WannaCry

Định nghĩa WannaCry là gì?

WannaCryMuốn khóc. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ WannaCry - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

WannaCry là một loại tấn công ransomware rằng phát triển vào mùa xuân năm 2017 và đã mang ý tưởng về các mối đe dọa ransomware thêm vào dòng chính. tấn công toàn cầu này bị vô hiệu hóa nhiều hệ thống, bao gồm các hệ thống dịch vụ công cộng như những bệnh viện hỗ trợ và các cơ quan bảo vệ pháp luật. Các chuyên gia phân loại WannaCry như một cryptoworm. Cộng đồng an ninh đáp lại bằng một "công tắc kill" và các bản vá lỗi mà chủ yếu dừng lại việc lây nhiễm các máy tính với WannaCry.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Trong cuộc tấn công WannaCry, tin tặc đã sử dụng một khai thác gọi EternalBlue mà trước đây được sử dụng bởi các Cơ quan An ninh quốc gia Hoa Kỳ. Bằng cách khai thác một lỗ hổng trong giao thức khối nhắn máy chủ của Microsoft, EternalBlue cho phép WannaCry để phát tán.

What is the WannaCry? - Definition

WannaCry is a type of ransomware attack that developed in the spring of 2017 and brought the idea of ransomware threats further into the mainstream. This global attack disabled many systems, including public-service systems such as those supporting hospitals and law-enforcement offices. Experts classified WannaCry as a cryptoworm. The security community responded with a "kill switch" and patches that largely stopped the infection of computers with WannaCry.

Understanding the WannaCry

In the WannaCry attack, hackers used an exploit called EternalBlue that was previously used by the U.S. National Security Agency. By exploiting a vulnerability in Microsoft's server message block protocol, EternalBlue allowed for WannaCry to propagate.

Thuật ngữ liên quan

  • Ransomware
  • Distributed Denial of Service Prevention (DDoS Prevention)
  • Hacker
  • Black Hat Hacker
  • Cryptocurrency
  • Attack
  • Patch
  • Bitcoin (BTC)
  • Banker Trojan
  • Binder

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *