Định nghĩa Wavelength là gì?
Wavelength là bước sóng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Wavelength - một thuật ngữ thuộc nhóm Technical Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 6/10
Bước sóng là khoảng cách giữa hai điểm liền kề giống hệt nhau trong một làn sóng. Nó thường được đo giữa hai điểm dễ nhận biết, chẳng hạn như hai đỉnh liền kề hoặc máng ở một dạng sóng. Trong khi các bước sóng có thể được tính cho nhiều loại sóng, họ được đo chính xác nhất trong sóng hình sin, trong đó có một dao động trơn tru và lặp đi lặp lại.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Wavelength? - Definition
Wavelength is the distance between two identical adjacent points in a wave. It is typically measured between two easily identifiable points, such as two adjacent crests or troughs in a waveform. While wavelengths can be calculated for many types of waves, they are most accurately measured in sinusoidal waves, which have a smooth and repetitive oscillation.
Understanding the Wavelength
Thuật ngữ liên quan
- Waveform
- WDDM
Source: Wavelength là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm