Định nghĩa Whiteboarding là gì?
Whiteboarding là Whiteboarding. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Whiteboarding - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Whiteboarding? - Definition
Understanding the Whiteboarding
Thuật ngữ liên quan
- Web Collaboration
- Remote Desktop
- Data Visualization
- Gantt Chart
- Video Conferencing
- Data Modeling
- Data
- Clustering
- Cardinality
- Candidate Key
Source: Whiteboarding là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm