Wi-Fi Positioning System

Định nghĩa Wi-Fi Positioning System là gì?

Wi-Fi Positioning SystemWi-Fi miễn phí hệ thống định vị. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Wi-Fi Positioning System - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một hệ thống định vị Wi-Fi là một hệ thống hoạt động để xác định vị trí người sử dụng mạng không dây thông qua các điểm truy cập không dây của họ. Những hệ thống này có thể bổ sung hoặc thay thế cho các hệ thống GPS, hoặc dữ liệu sử dụng GPS để theo dõi người dùng.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một lợi ích cho hệ thống định vị Wi-Fi là họ có thể làm việc ở đâu một hệ thống GPS có thể không, chẳng hạn như trong một số không gian trong nhà. Là một công nghệ nói chung, WPS bây giờ là một phần chung của nhiều dịch vụ thiết bị di động. Nhiều thuộc tính nguồn gốc của loại hệ thống này cho một công ty gọi là Skyhook Wireless, bắt đầu với các phần mềm tiên phong sử dụng tín hiệu Wi-Fi để xác định vị trí các thiết bị xung quanh thời điểm chuyển giao thiên niên kỷ.

What is the Wi-Fi Positioning System? - Definition

A Wi-Fi positioning system is a system that works to locate users of wireless networks through their wireless access points. These systems may complement or substitute for GPS systems, or use GPS data to track users.

Understanding the Wi-Fi Positioning System

One benefit to Wi-Fi positioning systems is that they can work where a GPS system cannot, such as in some indoor spaces. As a general technology, WPS is now a common part of many mobile device services. Many attribute the origin of this kind of system to a company called Skyhook Wireless, which began to pioneer software using Wi-Fi signals to locate devices around the turn of the millennium.

Thuật ngữ liên quan

  • Wi-Fi Enabled
  • Fourth Generation Wireless (4G)
  • Third Generation Wireless (3G)
  • Mobile Phone
  • Wi-Fi Protected Setup (WPS)
  • Hacking Tool
  • Geotagging
  • Mosaic
  • InfiniBand
  • Snooping Protocol

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *