Wi-Fi Protected Setup (WPS)

Định nghĩa Wi-Fi Protected Setup (WPS) là gì?

Wi-Fi Protected Setup (WPS)Wi-Fi Protected Setup (WPS). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Wi-Fi Protected Setup (WPS) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Wi-Fi Protected Setup (WPS) là một giao thức truyền thông được thiết kế để giúp đỡ tạo điều kiện cho việc thiết lập mạng không dây trong nhà và văn phòng nhỏ. Đó là hướng về phía người dùng và nhóm mà không quen thuộc với cấu hình Wi-Fi. WPS cho phép các thiết bị để dễ dàng thêm vào một mạng trong khi cung cấp một kết nối an toàn.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the Wi-Fi Protected Setup (WPS)? - Definition

Wi-Fi Protected Setup (WPS) is a communications protocol designed to help facilitate the setup of wireless networks in homes and small offices. It is geared toward users and groups that are not familiar with Wi-Fi configuration. WPS allows devices to be easily added to a network while providing a secure connection.

Understanding the Wi-Fi Protected Setup (WPS)

Thuật ngữ liên quan

  • Wireless Fidelity (Wi-Fi)
  • Communication Protocol
  • Network Access Point (NAP)
  • Brute Force Attack
  • Personal Identification Number (PIN)
  • Hacking Tool
  • Geotagging
  • Mosaic
  • InfiniBand
  • Snooping Protocol

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *