Định nghĩa Windows 10 là gì?
Windows 10 là Windows 10. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Windows 10 - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Windows 10 là một hệ điều hành của Microsoft, một phiên bản mà thành công Windows 8 và Windows 8.1, được giới thiệu vào năm 2012 và 2013, tương ứng. Có tên mã là “Threshold”, Windows 10 đã được phát hành cho công chúng vào tháng năm 2015.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Microsoft đang cố gắng sử dụng Windows 10 để thống nhất hệ điều hành đa dạng cho các thiết bị khác nhau bao gồm máy tính, điện thoại và video game. Người dùng đang chạy Windows 7 hoặc Windows 8 có thể được hưởng một download miễn phí của Windows 10, trong khi giấy phép cá nhân chạy giữa $ 100 và $ 200.
What is the Windows 10? - Definition
Windows 10 is a Microsoft operating system, a version which succeeded Windows 8 and Windows 8.1, which were unveiled in 2012 and 2013, respectively. Code-named “Threshold,” Windows 10 was released to the general public in July 2015.
Understanding the Windows 10
Microsoft is attempting to use Windows 10 to unify diverse operating systems for different devices including PCs, phones and video consoles. Users already running Windows 7 or Windows 8 may be eligible for a free download of Windows 10, while individual licenses run between $100 and $200.
Thuật ngữ liên quan
- Microsoft Windows
- Microsoft Edge
- Windows 2000 (W2K)
- Windows XP
- Graphical User Interface (GUI)
- Operating System (OS)
- System File Checker (SFC)
- Cortana
- Action Center
- Autonomic Computing
Source: Windows 10 là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm