Định nghĩa Wireless Network là gì?
Wireless Network là Mạng không dây. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Wireless Network - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Mạng không dây là mạng máy tính không được nối với nhau bằng dây cáp của bất cứ loại nào. Việc sử dụng một mạng không dây cho phép các doanh nghiệp để tránh quá trình tốn kém của việc giới thiệu các loại cáp vào các tòa nhà hoặc như một kết nối giữa các địa điểm thiết bị khác nhau. Các cơ sở của hệ thống không dây sóng radio, một thực hiện diễn ra ở mức vật lý của cấu trúc mạng.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Các mạng không dây sử dụng sóng radio để các thiết bị kết nối như máy tính xách tay với Internet, mạng lưới kinh doanh và ứng dụng. Khi máy tính xách tay được kết nối với các điểm nóng Wi-Fi ở những nơi công cộng, kết nối được thiết lập mạng không dây của doanh nghiệp đó. Có bốn loại chính của các mạng không dây:
What is the Wireless Network? - Definition
Wireless networks are computer networks that are not connected by cables of any kind. The use of a wireless network enables enterprises to avoid the costly process of introducing cables into buildings or as a connection between different equipment locations. The basis of wireless systems are radio waves, an implementation that takes place at the physical level of network structure.
Understanding the Wireless Network
Wireless networks use radio waves to connect devices such as laptops to the Internet, the business network and applications. When laptops are connected to Wi-Fi hot spots in public places, the connection is established to that business’s wireless network. There are four main types of wireless networks:
Thuật ngữ liên quan
- Wi-Fi5
- Municipal Wi-Fi (Muni Wi-Fi or Muni-Fi)
- Local Area Network (LAN)
- Metropolitan Area Network (MAN)
- Personal Area Network (PAN)
- Wide Area Network (WAN)
- Wireless Internet Service Provider (WISP)
- Wireless Local Area Network Security (WLAN Security)
- Fixed Wireless Access (FWA)
- Wideband Integrated Dispatch Enhanced Network (WiDEN)
Source: Wireless Network là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm