Wireless Spectrum

Định nghĩa Wireless Spectrum là gì?

Wireless SpectrumKhông dây Spectrum. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Wireless Spectrum - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Phổ không dây bao gồm dải bức xạ và tần số điện từ. nước tương ứng có phổ không dây riêng của họ với các dãy lên đến 300 GHz. Các tần số quang phổ không dây được sử dụng trong truyền thông được quy định bởi các tổ chức quốc gia, trong đó xác định những dải tần số có thể được sử dụng bởi ai và cho mục đích gì.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Công nghệ phát triển vượt bậc không dây đã tạo ra chia rẽ trong việc phân bổ quang phổ. Liên minh Viễn thông quốc tế (ITU) phân chia thế giới thành ba khu vực khác nhau có ảnh hưởng đến công tác tuyên truyền tín hiệu không dây:

What is the Wireless Spectrum? - Definition

The wireless spectrum consists of electromagnetic radiation and frequency bands. Respective countries have their own wireless spectra with ranges up to 300 GHz. The wireless spectrum frequencies used in communication are regulated by national organizations, which specify which frequency ranges can be used by whom and for which purpose.

Understanding the Wireless Spectrum

The wireless technology boom has created divisions in spectrum allocation. The International Telecommunications Union (ITU) divides the world into three different regions that influence wireless signal propagation:

Thuật ngữ liên quan

  • International Telecommunication Union (ITU)
  • Metropolitan Area Network (MAN)
  • Personal Area Network (PAN)
  • Wireless
  • Platform
  • Wireless Sensor Network (WSN)
  • Bluetooth
  • Bandwidth
  • Spectrum Crunch
  • Hacking Tool

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *