Wireless Survey

Định nghĩa Wireless Survey là gì?

Wireless SurveyKhảo sát không dây. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Wireless Survey - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một cuộc khảo sát không dây bao gồm việc phát triển các nguồn lực lập kế hoạch cho một mạng không dây. Đối với một cuộc khảo sát bất động sản nói riêng, điều này liên quan đến việc xem xét phương án kiến ​​trúc và cấu trúc vật lý có liên quan, trong khi đánh giá tiềm năng cho những thứ như bảo hiểm, năng lực và chất lượng chung của dịch vụ.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một phần của một cuộc khảo sát không dây bao gồm việc thiết lập các phạm vi của dự án, nơi mà một số chuyên gia có thể tham khảo một cái gì đó giống như một "ranh giới hiệu quả phạm vi." Các kỹ sư cũng nhìn vào bất kỳ sự xâm nhập hoặc tín hiệu các vấn đề trong các phần khác nhau của khu vực được xác định. loại khác nhau của thử nghiệm liên quan đến các phương pháp khác nhau để thử nghiệm cho khả năng cường độ tín hiệu và tiếp tân.

What is the Wireless Survey? - Definition

A wireless survey involves developing planning resources for a wireless network. For a particular property survey, this involves looking at architectural plans and the physical structures involved, while evaluating the potential for things like coverage, capacity and overall quality of service.

Understanding the Wireless Survey

Part of a wireless survey involves setting the scope of the project, where some professionals might refer to something like an "effective range boundary." Engineers also look at any intrusion or signal problems in different parts of the defined area. Different types of testing involve different methodologies to test for the potential for signal strength and reception.

Thuật ngữ liên quan

  • Site Survey
  • Wireless Network Engineer
  • Network Access Point (NAP)
  • Picocell
  • Hacking Tool
  • Geotagging
  • Mosaic
  • InfiniBand
  • Snooping Protocol
  • Botnet

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *