WordArt

Định nghĩa WordArt là gì?

WordArtNghệ thuật từ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ WordArt - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

WordArt là một tiện ích phong cách văn bản có sẵn trong các ứng dụng Microsoft Office như Microsoft Word, Excel, PowerPoint và Publisher. Nó giúp trong việc cung cấp các hiệu ứng đặc biệt như phác thảo, độ dốc ánh sáng, bóng, bevel, kết cấu và hiệu ứng 3-D để các văn bản, các hiệu ứng mà không có sẵn trong các phông chữ tiêu chuẩn công cụ định dạng.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

WordArt giúp trong việc đối phó với các văn bản bằng cách cung cấp các phong cách khác nhau để các chữ cái và sắp xếp typographic của họ. WordArt có sẵn trong nhiều phong cách cài đặt trước và có thể được tùy chỉnh với sự giúp đỡ của bản vẽ tuỳ biến công cụ trên thanh công cụ trong các ứng dụng hoặc các công cụ WordArt tab. phong cách mới đã được thêm vào trong Office 2007 để WordArt, mà cũng đưa ra các tính năng một cái nhìn mới và một cuộc cải tổ hoàn tất.

What is the WordArt? - Definition

WordArt is a text styling utility available in Microsoft Office applications such as Microsoft Word, Excel, PowerPoint and Publisher. It helps in providing special effects like outlines, gradient glow, shadow, bevel, textures and 3-D effects to the text, effects which are unavailable in the standard font formatting tools.

Understanding the WordArt

WordArt helps in dealing with text by providing different styles to the letters and their typographic arrangement. WordArt is available in many preset styles and can be customized with the help of drawing tool options in the toolbar in applications or the WordArt tools tab. New styles were added in Office 2007 to WordArt, which also gave the feature a new look and a complete overhaul.

Thuật ngữ liên quan

  • Microsoft Word
  • Microsoft Windows
  • Microsoft Excel
  • Clip Art
  • Microsoft Outlook
  • Companion Virus
  • Destructive Trojan
  • 3-D Software
  • QuickTime
  • MIDlet

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *