Workforce Management (WFM)

Định nghĩa Workforce Management (WFM) là gì?

Workforce Management (WFM)Quản lý lực lượng lao động (WFM). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Workforce Management (WFM) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

WFM thường được xem như một thành phần của hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP) Hệ thống, như là một phần của quản lý nguồn nhân lực nói chung.

What is the Workforce Management (WFM)? - Definition

Understanding the Workforce Management (WFM)

WFM is often seen as a component of enterprise resource planning (ERP) systems, as part of overall human resource management.

Thuật ngữ liên quan

  • Workstation (WS)
  • Human Resources Management System (HRMS)
  • Workforce Optimization (WFO)
  • Mobile Workforce
  • Asset Tracking
  • Access Modifiers
  • Client-side
  • Escape Sequence
  • Serialization
  • Array

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *