Workgroup Productivity Package

Định nghĩa Workgroup Productivity Package là gì?

Workgroup Productivity PackageWorkgroup suất trọn gói. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Workgroup Productivity Package - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một gói năng suất workgroup là một nhóm các gói phần mềm bao gồm email, công cụ lịch, các công cụ lập kế hoạch và các công cụ khác để phát triển giao tiếp giữa người sử dụng trên một mạng cục bộ (LAN).

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Như mạng máy tính phát triển và được sử dụng trong kinh doanh, cơ sở hạ tầng mạng LAN có sẵn trong hầu hết các văn phòng trên thế giới. Mạng LAN được sử dụng như giải pháp hiệu quả chi phí cho việc sử dụng cơ sở hạ tầng dữ liệu tồn tại. Bởi vì nó là một phần quan trọng trong kinh doanh, các ứng dụng mạng LAN đã được phát triển để trang trải nhiều khía cạnh cần chạy một doanh nghiệp. các ứng dụng mạng LAN có chức năng phát triển bao gồm truyền thông, hợp tác, hợp tác, sở thích, nghệ thuật và dòng phương tiện truyền thông.

What is the Workgroup Productivity Package? - Definition

A workgroup productivity package is a group of software packages including email, calendar tools, scheduling tools and other tools to develop communication between users on a local area network (LAN).

Understanding the Workgroup Productivity Package

As computer networks evolve and are used in business, LAN infrastructure is available in almost every office in the world. LANs are used as cost effective solutions for using existent data infrastructures. Because it is a critical part of business, LAN applications have been developed to cover many required aspects of running a business. LAN applications have developed functionalities including communication, collaboration, cooperation, hobbies, art and media streams.

Thuật ngữ liên quan

  • Local Area Network (LAN)
  • Data Infrastructure Hygiene
  • Hacking Tool
  • Geotagging
  • Mosaic
  • InfiniBand
  • Snooping Protocol
  • Botnet
  • Net Send
  • Presence

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *