X.500

Định nghĩa X.500 là gì?

X.500X.500. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ X.500 - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

X.500 là một loạt các tiêu chuẩn mạng máy tính dùng để phát triển tương đương với một thư mục điện tử rất giống với khái niệm về một danh bạ điện thoại vật lý. Mục đích của nó là để tập trung chỉ liên lạc của một tổ chức để bất cứ ai trong (và đôi khi không có) tổ chức người có quyền truy cập Internet có thể tra cứu những người khác trong cùng một tổ chức theo tên hoặc bộ phận. Một số tổ chức lớn và các tập đoàn đa quốc gia đã triển khai X.500.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một thư mục X.500 được tổ chức dưới một thư mục gốc chung trong đó ngành khác phát triển theo cơ cấu tổ chức cá nhân. Ví dụ, một công ty đa quốc gia lớn gọi GlobalCorp rằng có trụ sở ở Hoa Kỳ có chi nhánh ở châu Á, châu Âu và Nam Mỹ sẽ có một thư mục X.500 với các thuộc tính sau:

What is the X.500? - Definition

X.500 is a series of computer networking standards used to develop the equivalent of an electronic directory that is very similar to the concept of a physical telephone directory. Its purpose is to centralize an organization's contacts so that anyone within (and sometimes without) the organization who has Internet access can look up other people in the same organization by name or department. Several large institutions and multinational corporations have implemented X.500.

Understanding the X.500

An X.500 directory is organized under a common root directory out of which other branches grow according to the individual organization’s structure. For example, a large multinational company called GlobalCorp that is headquartered in the U.S. with branches in Asia, Europe and South America would have an X.500 directory with the following attributes:

Thuật ngữ liên quan

  • Management Information System (MIS)
  • Directory User Agent (DUA)
  • Directory Server Agent (DSA)
  • Lightweight Directory Access Protocol (LDAP)
  • Shared Contact Center (SCC)
  • Contact Manager
  • Hacking Tool
  • Geotagging
  • Mosaic
  • InfiniBand

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *