Định nghĩa Yobibyte là gì?
Yobibyte là Yobibyte. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Yobibyte - một thuật ngữ thuộc nhóm Bits and Bytes - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 9/10
Một yobibyte là một đơn vị lưu trữ dữ liệu đó bằng từ 2 đến sức mạnh 80, hoặc 1.208.925.819.614.629.174.706.176 byte.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Yobibyte? - Definition
A yobibyte is a unit of data storage that equals 2 to the 80th power, or 1,208,925,819,614,629,174,706,176 bytes.
Understanding the Yobibyte
Thuật ngữ liên quan
- Yahoo!
- Yosemite
Source: Yobibyte là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm