Anti-Glare Filter

Anti-Glare Filter là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Anti-Glare Filter – Technology Terms

Application Program

Application Program là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Application Program – Technology Terms

Automatic Programming

Automatic Programming là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Automatic Programming – Technology Terms

Anti-Virus Software

Anti-Virus Software là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Anti-Virus Software – Technology Terms

Auxiliary Storage

Auxiliary Storage là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Auxiliary Storage – Technology Terms

Access

Access là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Access – Technology Terms

Android

Android là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Android – Technology Terms

Authentication Center (AuC)

Authentication Center (AuC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Authentication Center (AuC) – Technology Terms

Audacity

Audacity là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Audacity – Technology Terms

Audio Streaming

Audio Streaming là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Audio Streaming – Technology Terms

AutoCAD

AutoCAD là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ AutoCAD – Technology Terms

Autodesk Animator

Autodesk Animator là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Autodesk Animator – Technology Terms

Attenuation

Attenuation là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Attenuation – Technology Terms

Application Framework

Application Framework là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Application Framework – Technology Terms

Application Layer

Application Layer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Application Layer – Technology Terms

Application Stack

Application Stack là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Application Stack – Technology Terms

Application Suite

Application Suite là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Application Suite – Technology Terms

ASCII Art

ASCII Art là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ ASCII Art – Technology Terms

Asynchronous Transmission

Asynchronous Transmission là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Asynchronous Transmission – Technology Terms

Atari

Atari là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Atari – Technology Terms

Attack

Attack là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Attack – Technology Terms

Annoybot

Annoybot là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Annoybot – Technology Terms

Anonymous Login

Anonymous Login là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Anonymous Login – Technology Terms

Adaptive Packet Assembly (APA)

Adaptive Packet Assembly (APA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Adaptive Packet Assembly (APA) – Technology Terms

Apache Software Foundation (ASF)

Apache Software Foundation (ASF) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Apache Software Foundation (ASF) – Technology Terms

Apple II

Apple II là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Apple II – Technology Terms

Apple IIe

Apple IIe là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Apple IIe – Technology Terms

Artificial Neural Network (ANN)

Artificial Neural Network (ANN) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Artificial Neural Network (ANN) – Technology Terms

American Wire Gauge (AWG)

American Wire Gauge (AWG) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ American Wire Gauge (AWG) – Technology Terms

Astronomical Markup Language (AML)

Astronomical Markup Language (AML) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Astronomical Markup Language (AML) – Technology Terms

Analog Computer

Analog Computer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Analog Computer – Technology Terms

Automatic Number Identification (ANI)

Automatic Number Identification (ANI) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Automatic Number Identification (ANI) – Technology Terms

Adobe Audition

Adobe Audition là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Adobe Audition – Technology Terms

Advanced RISC Machine (ARM)

Advanced RISC Machine (ARM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Advanced RISC Machine (ARM) – Technology Terms

Average Hold Time (AHT)

Average Hold Time (AHT) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Average Hold Time (AHT) – Technology Terms

Alpha Test

Alpha Test là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Alpha Test – Technology Terms

ACD Canvas

ACD Canvas là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ ACD Canvas – Technology Terms

Administrative Domain (AD)

Administrative Domain (AD) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Administrative Domain (AD) – Technology Terms

Ad Hoc Network

Ad Hoc Network là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Ad Hoc Network – Technology Terms

Ad-Aware

Ad-Aware là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Ad-Aware – Technology Terms

Absolute Path

Absolute Path là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Absolute Path – Technology Terms

Access Code

Access Code là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Access Code – Technology Terms

Access Control

Access Control là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Access Control – Technology Terms

Access Method

Access Method là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Access Method – Technology Terms

Address Resolution Protocol (ARP)

Address Resolution Protocol (ARP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Address Resolution Protocol (ARP) – Technology Terms

Address Bar

Address Bar là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Address Bar – Technology Terms

Archie

Archie là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Archie – Technology Terms

Asynchronous Transfer Mode (ATM)

Asynchronous Transfer Mode (ATM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Asynchronous Transfer Mode (ATM) – Technology Terms

Automatic Document Feeder (ADF)

Automatic Document Feeder (ADF) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Automatic Document Feeder (ADF) – Technology Terms

Application Domain

Application Domain là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Application Domain – Technology Terms

Application System/400 (AS/400)

Application System/400 (AS/400) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Application System/400 (AS/400) – Technology Terms

Adobe Integrated Runtime (AIR)

Adobe Integrated Runtime (AIR) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Adobe Integrated Runtime (AIR) – Technology Terms

Annotation

Annotation là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Annotation – Technology Terms

Antenna Array

Antenna Array là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Antenna Array – Technology Terms

Antenna

Antenna là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Antenna – Technology Terms

Address Space

Address Space là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Address Space – Technology Terms

Augmented Reality (AR)

Augmented Reality (AR) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Augmented Reality (AR) – Technology Terms

AMD Virtualization (AMD-V)

AMD Virtualization (AMD-V) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ AMD Virtualization (AMD-V) – Technology Terms

Application Sharing

Application Sharing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Application Sharing – Technology Terms

Apache Web Server

Apache Web Server là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Apache Web Server – Technology Terms

Autodiscovery

Autodiscovery là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Autodiscovery – Technology Terms

Acronym Expansion

Acronym Expansion là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Acronym Expansion – Technology Terms

Active Content

Active Content là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Active Content – Technology Terms

A-list Blogger

A-list Blogger là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ A-list Blogger – Technology Terms

Anonoblog

Anonoblog là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Anonoblog – Technology Terms

Avatar

Avatar là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Avatar – Technology Terms

Atomic Operation

Atomic Operation là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Atomic Operation – Technology Terms

Amiga

Amiga là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Amiga – Technology Terms

Assembly Language

Assembly Language là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Assembly Language – Technology Terms

Ada

Ada là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Ada – Technology Terms

Android Fragmentation

Android Fragmentation là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Android Fragmentation – Technology Terms

Anti-Adware

Anti-Adware là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Anti-Adware – Technology Terms

Application Software

Application Software là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Application Software – Technology Terms

Autofill

Autofill là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Autofill – Technology Terms

Autocorrect

Autocorrect là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Autocorrect – Technology Terms

Academic Retail Software

Academic Retail Software là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Academic Retail Software – Technology Terms

Add-In

Add-In là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Add-In – Technology Terms

Adware

Adware là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Adware – Technology Terms

After Power Failure

After Power Failure là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ After Power Failure – Technology Terms

Android Platform

Android Platform là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Android Platform – Technology Terms

Android SDK

Android SDK là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Android SDK – Technology Terms

After-Sales Support

After-Sales Support là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ After-Sales Support – Technology Terms

Audio Modem Riser (AMR)

Audio Modem Riser (AMR) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Audio Modem Riser (AMR) – Technology Terms

Advanced Function Presentation (AFP)

Advanced Function Presentation (AFP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Advanced Function Presentation (AFP) – Technology Terms

Array Formula

Array Formula là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Array Formula – Technology Terms

A+ Certification

A+ Certification là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ A+ Certification – Technology Terms

Absolute Cell Reference

Absolute Cell Reference là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Absolute Cell Reference – Technology Terms

Application Gateway

Application Gateway là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Application Gateway – Technology Terms

Active Reconnaissance

Active Reconnaissance là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Active Reconnaissance – Technology Terms

Auto-Partitioning

Auto-Partitioning là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Auto-Partitioning – Technology Terms