Comodo Dragon

Comodo Dragon là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Comodo Dragon – Technology Terms

Client Authentication Certificate

Client Authentication Certificate là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Client Authentication Certificate – Technology Terms

Certificate Authority Server

Certificate Authority Server là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Certificate Authority Server – Technology Terms

Cloud Services

Cloud Services là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud Services – Technology Terms

Cloud Hosting

Cloud Hosting là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud Hosting – Technology Terms

Cloud Server

Cloud Server là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud Server – Technology Terms

Certificate Authority (CA)

Certificate Authority (CA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Certificate Authority (CA) – Technology Terms

Color Hex Code

Color Hex Code là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Color Hex Code – Technology Terms

Certificate Management

Certificate Management là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Certificate Management – Technology Terms

Customer Collaboration

Customer Collaboration là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Customer Collaboration – Technology Terms

Cooling Capacity Factor (CCF)

Cooling Capacity Factor (CCF) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cooling Capacity Factor (CCF) – Technology Terms

Cyberlibertarian

Cyberlibertarian là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cyberlibertarian – Technology Terms

Crowdsolving

Crowdsolving là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Crowdsolving – Technology Terms

Chaos Monkey

Chaos Monkey là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Chaos Monkey – Technology Terms

Copyright Alert System (CAS)

Copyright Alert System (CAS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Copyright Alert System (CAS) – Technology Terms

Conversational Search

Conversational Search là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Conversational Search – Technology Terms

Continuous Delivery (CD)

Continuous Delivery (CD) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Continuous Delivery (CD) – Technology Terms

Cloud Security Control

Cloud Security Control là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud Security Control – Technology Terms

Cloud Computing Maturity Model (CCMM)

Cloud Computing Maturity Model (CCMM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud Computing Maturity Model (CCMM) – Technology Terms

CloudStack

CloudStack là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ CloudStack – Technology Terms

Cloud Computing Reseller

Cloud Computing Reseller là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud Computing Reseller – Technology Terms

Cellular Wideband Audio

Cellular Wideband Audio là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cellular Wideband Audio – Technology Terms

Continuous Real-Time Analytics

Continuous Real-Time Analytics là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Continuous Real-Time Analytics – Technology Terms

Client

Client là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Client – Technology Terms

Chief Technology Officer (CTO)

Chief Technology Officer (CTO) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Chief Technology Officer (CTO) – Technology Terms

Chamfer

Chamfer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Chamfer – Technology Terms

Commodity Hardware

Commodity Hardware là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Commodity Hardware – Technology Terms

Commodity Computing

Commodity Computing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Commodity Computing – Technology Terms

Cloudware

Cloudware là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloudware – Technology Terms

Chief Cloud Officer

Chief Cloud Officer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Chief Cloud Officer – Technology Terms

Crisis/Morcut

Crisis/Morcut là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Crisis/Morcut – Technology Terms

Cloud Backup Service Provider

Cloud Backup Service Provider là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud Backup Service Provider – Technology Terms

Corona

Corona là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Corona – Technology Terms

Charms Bar

Charms Bar là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Charms Bar – Technology Terms

Core Switch

Core Switch là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Core Switch – Technology Terms

Cluster Table

Cluster Table là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cluster Table – Technology Terms

Carbon Neutral

Carbon Neutral là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Carbon Neutral – Technology Terms

Cognitive Network (CN)

Cognitive Network (CN) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cognitive Network (CN) – Technology Terms

Connected Standby

Connected Standby là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Connected Standby – Technology Terms

Cognitive Radio

Cognitive Radio là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cognitive Radio – Technology Terms

Cyber Pearl Harbor

Cyber Pearl Harbor là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cyber Pearl Harbor – Technology Terms

Citrix XenServer

Citrix XenServer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Citrix XenServer – Technology Terms

Cyber-Warrior

Cyber-Warrior là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cyber-Warrior – Technology Terms

Certified Ethical Hacker (CEH)

Certified Ethical Hacker (CEH) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Certified Ethical Hacker (CEH) – Technology Terms

Cyber Range

Cyber Range là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cyber Range – Technology Terms

Computer Architecture

Computer Architecture là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Computer Architecture – Technology Terms

CRM Customer Service Solution

CRM Customer Service Solution là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ CRM Customer Service Solution – Technology Terms

Click Tracking

Click Tracking là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Click Tracking – Technology Terms

Cyberbeggar

Cyberbeggar là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cyberbeggar – Technology Terms

Change Data Capture (CDC)

Change Data Capture (CDC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Change Data Capture (CDC) – Technology Terms

Customer Feedback Management (CFM)

Customer Feedback Management (CFM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Customer Feedback Management (CFM) – Technology Terms

Cyberslacker

Cyberslacker là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cyberslacker – Technology Terms

Counter-Googling

Counter-Googling là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Counter-Googling – Technology Terms

Cyberbalkanization

Cyberbalkanization là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cyberbalkanization – Technology Terms

CPU Utilization

CPU Utilization là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ CPU Utilization – Technology Terms

Cantenna

Cantenna là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cantenna – Technology Terms

Corridor Warrior

Corridor Warrior là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Corridor Warrior – Technology Terms

Customer Intelligence (CI)

Customer Intelligence (CI) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Customer Intelligence (CI) – Technology Terms

Cord Cutting

Cord Cutting là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cord Cutting – Technology Terms

Carbon-Based Error

Carbon-Based Error là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Carbon-Based Error – Technology Terms

Consumerization of IT

Consumerization of IT là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Consumerization of IT – Technology Terms

Competitive Intelligence (CI)

Competitive Intelligence (CI) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Competitive Intelligence (CI) – Technology Terms

Cascading Style Sheets Level 3 (CSS3)

Cascading Style Sheets Level 3 (CSS3) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cascading Style Sheets Level 3 (CSS3) – Technology Terms

Clicktivism

Clicktivism là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Clicktivism – Technology Terms

Cryptocurrency

Cryptocurrency là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cryptocurrency – Technology Terms

Configuration Baseline

Configuration Baseline là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Configuration Baseline – Technology Terms

Critical Success Factor (CSF)

Critical Success Factor (CSF) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Critical Success Factor (CSF) – Technology Terms

Conceptual Data Model

Conceptual Data Model là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Conceptual Data Model – Technology Terms

Customer Data Management (CDM)

Customer Data Management (CDM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Customer Data Management (CDM) – Technology Terms

Chief Knowledge Officer (CKO)

Chief Knowledge Officer (CKO) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Chief Knowledge Officer (CKO) – Technology Terms

Corporate Information Factory (CIF)

Corporate Information Factory (CIF) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Corporate Information Factory (CIF) – Technology Terms

Capacitive Touch Screen

Capacitive Touch Screen là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Capacitive Touch Screen – Technology Terms

Composite UI Application Block (CAB)

Composite UI Application Block (CAB) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Composite UI Application Block (CAB) – Technology Terms

Convention Over Configuration

Convention Over Configuration là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Convention Over Configuration – Technology Terms

Cluster Host

Cluster Host là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cluster Host – Technology Terms

Component Flow Diagram

Component Flow Diagram là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Component Flow Diagram – Technology Terms

Cyberduck

Cyberduck là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cyberduck – Technology Terms

Chrome Canary

Chrome Canary là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Chrome Canary – Technology Terms

Computer Network Exploitation (CNE)

Computer Network Exploitation (CNE) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Computer Network Exploitation (CNE) – Technology Terms

Computer Network Operations (CNO)

Computer Network Operations (CNO) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Computer Network Operations (CNO) – Technology Terms

Choke Worm

Choke Worm là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Choke Worm – Technology Terms

Computer Network Defense (CND)

Computer Network Defense (CND) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Computer Network Defense (CND) – Technology Terms

Cyberlocker

Cyberlocker là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cyberlocker – Technology Terms