Cloud Capitalist

Cloud Capitalist là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud Capitalist – Technology Terms

Computer Literate

Computer Literate là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Computer Literate – Technology Terms

Cost Per Conversion (CPC)

Cost Per Conversion (CPC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cost Per Conversion (CPC) – Technology Terms

Customer Relationship Marketing (CRM)

Customer Relationship Marketing (CRM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Customer Relationship Marketing (CRM) – Technology Terms

Cybercide

Cybercide là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cybercide – Technology Terms

Chat Acronym

Chat Acronym là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Chat Acronym – Technology Terms

Clippy

Clippy là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Clippy – Technology Terms

Cellpadding

Cellpadding là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cellpadding – Technology Terms

Cellspacing

Cellspacing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cellspacing – Technology Terms

Consumer-to-Business (C2B)

Consumer-to-Business (C2B) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Consumer-to-Business (C2B) – Technology Terms

Caching Proxy

Caching Proxy là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Caching Proxy – Technology Terms

Companding

Companding là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Companding – Technology Terms

Category 5 Cable (Cat5 Cable)

Category 5 Cable (Cat5 Cable) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Category 5 Cable (Cat5 Cable) – Technology Terms

C Programming Language (C)

C Programming Language (C) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ C Programming Language (C) – Technology Terms

Computer Generated Imagery (CGI)

Computer Generated Imagery (CGI) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Computer Generated Imagery (CGI) – Technology Terms

Content Management System (CMS)

Content Management System (CMS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Content Management System (CMS) – Technology Terms

Code Coverage

Code Coverage là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Code Coverage – Technology Terms

Christmas Tree Packet

Christmas Tree Packet là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Christmas Tree Packet – Technology Terms

Code Injection

Code Injection là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Code Injection – Technology Terms

Cookie Poisoning

Cookie Poisoning là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cookie Poisoning – Technology Terms

Chief Risk Officer (CRO)

Chief Risk Officer (CRO) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Chief Risk Officer (CRO) – Technology Terms

Common Carrier

Common Carrier là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Common Carrier – Technology Terms

Command Line Option

Command Line Option là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Command Line Option – Technology Terms

Commodore

Commodore là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Commodore – Technology Terms

Commodore 128

Commodore 128 là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Commodore 128 – Technology Terms

Commodore SX-64 (SX-64)

Commodore SX-64 (SX-64) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Commodore SX-64 (SX-64) – Technology Terms

Computational Fluid Dynamics (CFD)

Computational Fluid Dynamics (CFD) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Computational Fluid Dynamics (CFD) – Technology Terms

Chaos Theory

Chaos Theory là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Chaos Theory – Technology Terms

Chernobyl Packet

Chernobyl Packet là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Chernobyl Packet – Technology Terms

Chiclet Keyboard

Chiclet Keyboard là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Chiclet Keyboard – Technology Terms

CHIP-8

CHIP-8 là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ CHIP-8 – Technology Terms

Client-Server Model

Client-Server Model là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Client-Server Model – Technology Terms

COBOL Fingers

COBOL Fingers là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ COBOL Fingers – Technology Terms

Code Management

Code Management là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Code Management – Technology Terms

CBASIC

CBASIC là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ CBASIC – Technology Terms

Corporate Data Warehouse (CDW)

Corporate Data Warehouse (CDW) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Corporate Data Warehouse (CDW) – Technology Terms

Cancelmoose

Cancelmoose là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cancelmoose – Technology Terms

Capacity

Capacity là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Capacity – Technology Terms

Cargo Cult Programming

Cargo Cult Programming là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cargo Cult Programming – Technology Terms

C1 Security

C1 Security là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ C1 Security – Technology Terms

C2 Security

C2 Security là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ C2 Security – Technology Terms

Commodore 64 (C64)

Commodore 64 (C64) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Commodore 64 (C64) – Technology Terms

Certificate Revocation List (CRL)

Certificate Revocation List (CRL) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Certificate Revocation List (CRL) – Technology Terms

Cookie Respawning

Cookie Respawning là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cookie Respawning – Technology Terms

Copy And Paste

Copy And Paste là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Copy And Paste – Technology Terms

Creeping Featuritis

Creeping Featuritis là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Creeping Featuritis – Technology Terms

Crudware

Crudware là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Crudware – Technology Terms

Chip-Scale Package (CSP)

Chip-Scale Package (CSP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Chip-Scale Package (CSP) – Technology Terms

Cut-Through Switching

Cut-Through Switching là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cut-Through Switching – Technology Terms

Cyberchondriac

Cyberchondriac là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cyberchondriac – Technology Terms

Contract Programmer

Contract Programmer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Contract Programmer – Technology Terms

Cooked Mode

Cooked Mode là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cooked Mode – Technology Terms

Communications System

Communications System là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Communications System – Technology Terms

Computational Complexity

Computational Complexity là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Computational Complexity – Technology Terms

Computational Geometry

Computational Geometry là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Computational Geometry – Technology Terms

Computer Vision Syndrome (CVS)

Computer Vision Syndrome (CVS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Computer Vision Syndrome (CVS) – Technology Terms

Computron

Computron là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Computron – Technology Terms

Congestion

Congestion là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Congestion – Technology Terms

Conjunctive Normal Form (CNF)

Conjunctive Normal Form (CNF) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Conjunctive Normal Form (CNF) – Technology Terms

Connectionless Protocol

Connectionless Protocol là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Connectionless Protocol – Technology Terms

Connector Conspiracy

Connector Conspiracy là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Connector Conspiracy – Technology Terms

Context

Context là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Context – Technology Terms

Communications Server

Communications Server là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Communications Server – Technology Terms

Client Hypervisor

Client Hypervisor là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Client Hypervisor – Technology Terms

Cache Cramming

Cache Cramming là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cache Cramming – Technology Terms

Call Forwarding

Call Forwarding là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Call Forwarding – Technology Terms

Context-Driven Testing

Context-Driven Testing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Context-Driven Testing – Technology Terms

Contextual Collaboration Software

Contextual Collaboration Software là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Contextual Collaboration Software – Technology Terms

C3D

C3D là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ C3D – Technology Terms

Crossfade

Crossfade là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Crossfade – Technology Terms

Communications as a Service (CaaS)

Communications as a Service (CaaS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Communications as a Service (CaaS) – Technology Terms

Chip Art

Chip Art là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Chip Art – Technology Terms

Customer Acquisition Cost

Customer Acquisition Cost là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Customer Acquisition Cost – Technology Terms

Calibrated Vectored Cooling (CVC)

Calibrated Vectored Cooling (CVC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Calibrated Vectored Cooling (CVC) – Technology Terms

Core Dump

Core Dump là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Core Dump – Technology Terms

Customer Edge Router (CE Router)

Customer Edge Router (CE Router) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Customer Edge Router (CE Router) – Technology Terms

Caller ID Spoofing

Caller ID Spoofing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Caller ID Spoofing – Technology Terms

Chernobyl Virus

Chernobyl Virus là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Chernobyl Virus – Technology Terms

Collaboration Diagram

Collaboration Diagram là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Collaboration Diagram – Technology Terms

Conformance Testing

Conformance Testing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Conformance Testing – Technology Terms

Content Farm

Content Farm là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Content Farm – Technology Terms

Collaboration

Collaboration là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Collaboration – Technology Terms

Class Diagram

Class Diagram là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Class Diagram – Technology Terms

Camelcase

Camelcase là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Camelcase – Technology Terms

Control Panel

Control Panel là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Control Panel – Technology Terms

Coaxial Cable

Coaxial Cable là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Coaxial Cable – Technology Terms

Cache Server

Cache Server là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cache Server – Technology Terms

Crossbar Switch

Crossbar Switch là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Crossbar Switch – Technology Terms

Child Partition

Child Partition là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Child Partition – Technology Terms

Core Router

Core Router là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Core Router – Technology Terms

Curl

Curl là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Curl – Technology Terms

Capacity On Demand (COD)

Capacity On Demand (COD) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Capacity On Demand (COD) – Technology Terms