Cybernetics

Cybernetics là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cybernetics – Technology Terms

Cyberterrorism

Cyberterrorism là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cyberterrorism – Technology Terms

Critical Error

Critical Error là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Critical Error – Technology Terms

Cross-Post (X-Post)

Cross-Post (X-Post) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cross-Post (X-Post) – Technology Terms

Core Network

Core Network là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Core Network – Technology Terms

Course Management System (CMS)

Course Management System (CMS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Course Management System (CMS) – Technology Terms

CONFIG.SYS

CONFIG.SYS là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ CONFIG.SYS – Technology Terms

Conditional Logical Operator

Conditional Logical Operator là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Conditional Logical Operator – Technology Terms

Continuity Test

Continuity Test là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Continuity Test – Technology Terms

Copyright Infringement

Copyright Infringement là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Copyright Infringement – Technology Terms

Computer Cluster

Computer Cluster là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Computer Cluster – Technology Terms

Computing

Computing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Computing – Technology Terms

Conference Call

Conference Call là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Conference Call – Technology Terms

Computational Science

Computational Science là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Computational Science – Technology Terms

Compute

Compute là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Compute – Technology Terms

Cookie

Cookie là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cookie – Technology Terms

Computer Programmer

Computer Programmer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Computer Programmer – Technology Terms

Command Key

Command Key là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Command Key – Technology Terms

Communications Satellite

Communications Satellite là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Communications Satellite – Technology Terms

CompuServe

CompuServe là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ CompuServe – Technology Terms

Combination Box (Combo Box)

Combination Box (Combo Box) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Combination Box (Combo Box) – Technology Terms

Computer Dealers Exposition (COMDEX)

Computer Dealers Exposition (COMDEX) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Computer Dealers Exposition (COMDEX) – Technology Terms

Color Palette

Color Palette là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Color Palette – Technology Terms

ColdFusion

ColdFusion là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ ColdFusion – Technology Terms

Collaboration Software

Collaboration Software là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Collaboration Software – Technology Terms

Cognitive Architecture

Cognitive Architecture là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cognitive Architecture – Technology Terms

Code Generation

Code Generation là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Code Generation – Technology Terms

Coding

Coding là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Coding – Technology Terms

Capability Maturity Model (CMM)

Capability Maturity Model (CMM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Capability Maturity Model (CMM) – Technology Terms

Certified Novell Engineer (CNE)

Certified Novell Engineer (CNE) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Certified Novell Engineer (CNE) – Technology Terms

Circular Reference

Circular Reference là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Circular Reference – Technology Terms

Cluster Controller

Cluster Controller là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cluster Controller – Technology Terms

Circuit Tester

Circuit Tester là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Circuit Tester – Technology Terms

Circuit Board

Circuit Board là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Circuit Board – Technology Terms

Circuit Switching

Circuit Switching là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Circuit Switching – Technology Terms

Cipher

Cipher là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cipher – Technology Terms

Circuit

Circuit là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Circuit – Technology Terms

Classless Interdomain Routing (CIDR)

Classless Interdomain Routing (CIDR) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Classless Interdomain Routing (CIDR) – Technology Terms

Control Flow Graph (CFG)

Control Flow Graph (CFG) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Control Flow Graph (CFG) – Technology Terms

Change Control

Change Control là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Change Control – Technology Terms

Character Map (charmap)

Character Map (charmap) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Character Map (charmap) – Technology Terms

Cell Broadcast (CB)

Cell Broadcast (CB) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cell Broadcast (CB) – Technology Terms

Cell Relay

Cell Relay là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cell Relay – Technology Terms

Cell Tower

Cell Tower là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cell Tower – Technology Terms

Cellular

Cellular là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cellular – Technology Terms

Cellular Phone

Cellular Phone là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cellular Phone – Technology Terms

Certified Systems Engineer (CSE)

Certified Systems Engineer (CSE) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Certified Systems Engineer (CSE) – Technology Terms

Compact Disc Database (CDDB)

Compact Disc Database (CDDB) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Compact Disc Database (CDDB) – Technology Terms

Code Division Multiplexing (CDM)

Code Division Multiplexing (CDM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Code Division Multiplexing (CDM) – Technology Terms

Celeron

Celeron là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Celeron – Technology Terms

CD Burner

CD Burner là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ CD Burner – Technology Terms

CD Ripper

CD Ripper là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ CD Ripper – Technology Terms

Cathode

Cathode là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cathode – Technology Terms

CGI-Bin

CGI-Bin là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ CGI-Bin – Technology Terms

Cassette

Cassette là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cassette – Technology Terms

Catenet

Catenet là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Catenet – Technology Terms

Computer-Assisted Review (CAR)

Computer-Assisted Review (CAR) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Computer-Assisted Review (CAR) – Technology Terms

Carrier

Carrier là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Carrier – Technology Terms

Cache Miss

Cache Miss là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cache Miss – Technology Terms

Caesar Cipher

Caesar Cipher là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Caesar Cipher – Technology Terms

C Drive (C:)

C Drive (C:) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ C Drive (C:) – Technology Terms

Cache Hit

Cache Hit là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cache Hit – Technology Terms

Cache Memory

Cache Memory là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cache Memory – Technology Terms

Cut And Paste (C&P)

Cut And Paste (C&P) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cut And Paste (C&P) – Technology Terms

C Shell (csh)

C Shell (csh) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ C Shell (csh) – Technology Terms

Caps Lock

Caps Lock là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Caps Lock – Technology Terms

Clock Cycle

Clock Cycle là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Clock Cycle – Technology Terms

Computer Ethics

Computer Ethics là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Computer Ethics – Technology Terms

Carrier Sense Multiple Access (CSMA)

Carrier Sense Multiple Access (CSMA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Carrier Sense Multiple Access (CSMA) – Technology Terms

CPU Interrupt Code (CIC)

CPU Interrupt Code (CIC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ CPU Interrupt Code (CIC) – Technology Terms

Committed Information Rate (CIR)

Committed Information Rate (CIR) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Committed Information Rate (CIR) – Technology Terms

Constructor

Constructor là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Constructor – Technology Terms

Carbon Copy (cc or c.c.)

Carbon Copy (cc or c.c.) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Carbon Copy (cc or c.c.) – Technology Terms

Cost Per Lead (CPL)

Cost Per Lead (CPL) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cost Per Lead (CPL) – Technology Terms

Cost Per Action (CPA)

Cost Per Action (CPA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cost Per Action (CPA) – Technology Terms

Cross-Browser

Cross-Browser là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cross-Browser – Technology Terms

Character Encoding

Character Encoding là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Character Encoding – Technology Terms

Command Prompt

Command Prompt là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Command Prompt – Technology Terms

Controller Card

Controller Card là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Controller Card – Technology Terms

Card Reader

Card Reader là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Card Reader – Technology Terms

Charge-Coupled Device (CCD)

Charge-Coupled Device (CCD) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Charge-Coupled Device (CCD) – Technology Terms

Compact Disc Recordable (CD-R)

Compact Disc Recordable (CD-R) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Compact Disc Recordable (CD-R) – Technology Terms

CD-Read Writable (CD-RW)

CD-Read Writable (CD-RW) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ CD-Read Writable (CD-RW) – Technology Terms

Common Information Model (CIM)

Common Information Model (CIM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Common Information Model (CIM) – Technology Terms

Common Language Runtime (CLR)

Common Language Runtime (CLR) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Common Language Runtime (CLR) – Technology Terms

Character Large Object (CLOB)

Character Large Object (CLOB) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Character Large Object (CLOB) – Technology Terms

Click Fraud

Click Fraud là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Click Fraud – Technology Terms

Cobweb Site

Cobweb Site là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cobweb Site – Technology Terms

Captive Portal

Captive Portal là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Captive Portal – Technology Terms