Enterprise 2.0
Enterprise 2.0 là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enterprise 2.0 – Technology Terms
Enterprise 2.0 là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enterprise 2.0 – Technology Terms
Email Extractor là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Email Extractor – Technology Terms
E-Brokerage là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ E-Brokerage – Technology Terms
E-commerce Hosting là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ E-commerce Hosting – Technology Terms
Ethernet Industrial Protocol (Ethernet/IP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Ethernet Industrial Protocol (Ethernet/IP) – Technology Terms
Electro-Optical Fingerprint Recognition là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Electro-Optical Fingerprint Recognition – Technology Terms
End Effector là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ End Effector – Technology Terms
EtherLoop là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ EtherLoop – Technology Terms
Electronic Ink (E Ink) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Electronic Ink (E Ink) – Technology Terms
E-Speak là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ E-Speak – Technology Terms
Environment Variable là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Environment Variable – Technology Terms
Email Rage là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Email Rage – Technology Terms
E-Procurement là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ E-Procurement – Technology Terms
Ethical Worm là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Ethical Worm – Technology Terms
Extensible Access Control Markup Language (XACML) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Extensible Access Control Markup Language (XACML) – Technology Terms
End-User Computing (EUC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ End-User Computing (EUC) – Technology Terms
Enterprise Message Exchange (EMX) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enterprise Message Exchange (EMX) – Technology Terms
Email Archiving là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Email Archiving – Technology Terms
Electronic Discrete Variable Automatic Computer (EDVAC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Electronic Discrete Variable Automatic Computer (EDVAC) – Technology Terms
Electronic Funds Transfer System (EFTS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Electronic Funds Transfer System (EFTS) – Technology Terms
Electroluminescence (EL) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Electroluminescence (EL) – Technology Terms
Encoder/Decoder (ENDEC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Encoder/Decoder (ENDEC) – Technology Terms
Enterprise Systems Architecture (ESA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enterprise Systems Architecture (ESA) – Technology Terms
Enterprise Certified Netware Engineer (ECNE) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enterprise Certified Netware Engineer (ECNE) – Technology Terms
Electronic Data Interchange for Administration, Commerce and Transport (EDIFACT) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Electronic Data Interchange for Administration, Commerce and Transport (EDIFACT) – Technology Terms
Extended Data Out (EDO) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Extended Data Out (EDO) – Technology Terms
Embedded Dynamic Random Access Memory (EDRAM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Embedded Dynamic Random Access Memory (EDRAM) – Technology Terms
eHealth Exchange là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ eHealth Exchange – Technology Terms
Electronic Health Record (EHR) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Electronic Health Record (EHR) – Technology Terms
Elementary Charge là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Elementary Charge – Technology Terms
Extended System Configuration Data (ESCD) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Extended System Configuration Data (ESCD) – Technology Terms
Electronic Paper Display (EPD) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Electronic Paper Display (EPD) – Technology Terms
Extensible Configuration Checklist Description Format (XCCDF) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Extensible Configuration Checklist Description Format (XCCDF) – Technology Terms
Exchange To Exchange (E2E) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Exchange To Exchange (E2E) – Technology Terms
Evil Grin (EG) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Evil Grin (EG) – Technology Terms
Evil Wicked Grin (EWG) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Evil Wicked Grin (EWG) – Technology Terms
E.164 là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ E.164 – Technology Terms
Electronic Retailing (E-Tailing) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Electronic Retailing (E-Tailing) – Technology Terms
Elegant Solution là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Elegant Solution – Technology Terms
Entity là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Entity – Technology Terms
E-Support là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ E-Support – Technology Terms
Erlang C là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Erlang C – Technology Terms
ECMAScript là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ ECMAScript – Technology Terms
E-Prescribing (eRx) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ E-Prescribing (eRx) – Technology Terms
Export Administration Regulations (EAR) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Export Administration Regulations (EAR) – Technology Terms
Enterprise Server là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enterprise Server – Technology Terms
Executive Dashboard là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Executive Dashboard – Technology Terms
Email Response Management System (ERMS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Email Response Management System (ERMS) – Technology Terms
Enterprise Asset Management (EAM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enterprise Asset Management (EAM) – Technology Terms
Eavesdropping là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Eavesdropping – Technology Terms
Encryption Key Management là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Encryption Key Management – Technology Terms
Endpoint Protection là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Endpoint Protection – Technology Terms
Enterprise Identity Mapping (EIM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enterprise Identity Mapping (EIM) – Technology Terms
Electronic Voting (E-Voting) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Electronic Voting (E-Voting) – Technology Terms
Enterprise Search là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enterprise Search – Technology Terms
Enterprise Information Portal (EIP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enterprise Information Portal (EIP) – Technology Terms
Eye-Fi là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Eye-Fi – Technology Terms
Eggdrop là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Eggdrop – Technology Terms
Extensible 3D Graphics (X3D) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Extensible 3D Graphics (X3D) – Technology Terms
Exclusive OR Gate (XOR Gate) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Exclusive OR Gate (XOR Gate) – Technology Terms
Embedded Device là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Embedded Device – Technology Terms
Endian là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Endian – Technology Terms
Email Filter là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Email Filter – Technology Terms
Entity-Relationship Model (ER Model) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Entity-Relationship Model (ER Model) – Technology Terms
Error Message là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Error Message – Technology Terms
Enterprise Software là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enterprise Software – Technology Terms
Enterprise Software Architecture là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enterprise Software Architecture – Technology Terms
End Of File (EOF) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ End Of File (EOF) – Technology Terms
Evolution Data Only (EVDO) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Evolution Data Only (EVDO) – Technology Terms
Event-Driven Program là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Event-Driven Program – Technology Terms
Exclamation Point là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Exclamation Point – Technology Terms
Electromagnetic Field (EMF) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Electromagnetic Field (EMF) – Technology Terms
Electromagnetic Radiation (EMR) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Electromagnetic Radiation (EMR) – Technology Terms
Electromagnetism là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Electromagnetism – Technology Terms
Electronic Storefront là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Electronic Storefront – Technology Terms
End-to-End Test là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ End-to-End Test – Technology Terms
Enhancement là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enhancement – Technology Terms
Enterprise Network là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enterprise Network – Technology Terms
Extra-high Density (ED) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Extra-high Density (ED) – Technology Terms
Edge Device là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Edge Device – Technology Terms
Extended Data Out Random Access Memory (EDO RAM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Extended Data Out Random Access Memory (EDO RAM) – Technology Terms
Exterior Gateway Protocol (EGP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Exterior Gateway Protocol (EGP) – Technology Terms
Enhanced Dedicated Channel (E-DCH) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enhanced Dedicated Channel (E-DCH) – Technology Terms
Error Control (EC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Error Control (EC) – Technology Terms
Echo Cancellation là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Echo Cancellation – Technology Terms
Egress Filtering là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Egress Filtering – Technology Terms
Enterprise Unified Process (EUP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enterprise Unified Process (EUP) – Technology Terms
Edutainment là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Edutainment – Technology Terms
Encryption là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Encryption – Technology Terms
External Cache là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ External Cache – Technology Terms
Ethernet là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Ethernet – Technology Terms
Expansion Card là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Expansion Card – Technology Terms
Enterprise Service Bus (ESB) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enterprise Service Bus (ESB) – Technology Terms
Extensible Media Commerce Language (XMCL) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Extensible Media Commerce Language (XMCL) – Technology Terms
Extensible Rights Markup Language (XrML) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Extensible Rights Markup Language (XrML) – Technology Terms
Exbibyte (EiB) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Exbibyte (EiB) – Technology Terms
Extensible Authentication Protocol (EAP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Extensible Authentication Protocol (EAP) – Technology Terms
Enhanced Data GSM Environment (EDGE) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enhanced Data GSM Environment (EDGE) – Technology Terms
Evil Twin là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Evil Twin – Technology Terms
Emulation là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Emulation – Technology Terms