Mobile Payment (M-payment)

Mobile Payment (M-payment) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Mobile Payment (M-payment) – Technology Terms

Marketing Automation

Marketing Automation là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Marketing Automation – Technology Terms

Mobile Browser

Mobile Browser là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Mobile Browser – Technology Terms

Mac Mini

Mac Mini là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Mac Mini – Technology Terms

Megaflop

Megaflop là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Megaflop – Technology Terms

Minisite

Minisite là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Minisite – Technology Terms

Multicast Router (mrouter)

Multicast Router (mrouter) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Multicast Router (mrouter) – Technology Terms

Masthead

Masthead là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Masthead – Technology Terms

Mobile Virtual Private Network (mVPN)

Mobile Virtual Private Network (mVPN) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Mobile Virtual Private Network (mVPN) – Technology Terms

Microchip Implant

Microchip Implant là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Microchip Implant – Technology Terms

Morphis

Morphis là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Morphis – Technology Terms

Measured Telephone Service (MTS)

Measured Telephone Service (MTS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Measured Telephone Service (MTS) – Technology Terms

Microsoft Management Console (MMC)

Microsoft Management Console (MMC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Microsoft Management Console (MMC) – Technology Terms

Multidimensional Database (MDB)

Multidimensional Database (MDB) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Multidimensional Database (MDB) – Technology Terms

Microsoft HealthVault

Microsoft HealthVault là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Microsoft HealthVault – Technology Terms

Micro Fuel Cell (MFC)

Micro Fuel Cell (MFC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Micro Fuel Cell (MFC) – Technology Terms

MiFi

MiFi là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ MiFi – Technology Terms

Motherboard Tattoo

Motherboard Tattoo là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Motherboard Tattoo – Technology Terms

Magnetic Permeability (µ)

Magnetic Permeability (µ) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Magnetic Permeability (µ) – Technology Terms

Magnetomotive Force (MMF)

Magnetomotive Force (MMF) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Magnetomotive Force (MMF) – Technology Terms

Machine to Machine (M2M)

Machine to Machine (M2M) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Machine to Machine (M2M) – Technology Terms

Microsoft Amalga

Microsoft Amalga là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Microsoft Amalga – Technology Terms

Message-Driven Processing

Message-Driven Processing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Message-Driven Processing – Technology Terms

Metasyntactic Variable

Metasyntactic Variable là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Metasyntactic Variable – Technology Terms

Metric System

Metric System là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Metric System – Technology Terms

Measured Service

Measured Service là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Measured Service – Technology Terms

Microrobot

Microrobot là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Microrobot – Technology Terms

Midrange

Midrange là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Midrange – Technology Terms

Monte Carlo Method

Monte Carlo Method là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Monte Carlo Method – Technology Terms

Murphy’s Law

Murphy’s Law là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Murphy’s Law – Technology Terms

Magnetic Stripe Reader

Magnetic Stripe Reader là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Magnetic Stripe Reader – Technology Terms

Mobile Marketing

Mobile Marketing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Mobile Marketing – Technology Terms

Microsegmentation

Microsegmentation là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Microsegmentation – Technology Terms

Managed Network Security Services

Managed Network Security Services là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Managed Network Security Services – Technology Terms

Mode of Attack

Mode of Attack là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Mode of Attack – Technology Terms

Multi-Factor Authentication (MFA)

Multi-Factor Authentication (MFA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Multi-Factor Authentication (MFA) – Technology Terms

Micropayment

Micropayment là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Micropayment – Technology Terms

Microsoft D

Microsoft D là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Microsoft D – Technology Terms

Mutual Authentication

Mutual Authentication là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Mutual Authentication – Technology Terms

MapReduce

MapReduce là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ MapReduce – Technology Terms

Microsoft System Center

Microsoft System Center là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Microsoft System Center – Technology Terms

Microsoft Developer Network (MSDN)

Microsoft Developer Network (MSDN) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Microsoft Developer Network (MSDN) – Technology Terms

Mean Time Between Repair (MTBR)

Mean Time Between Repair (MTBR) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Mean Time Between Repair (MTBR) – Technology Terms

Memory Mirroring

Memory Mirroring là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Memory Mirroring – Technology Terms

Memorandum of Understanding (MOU)

Memorandum of Understanding (MOU) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Memorandum of Understanding (MOU) – Technology Terms

Medium-Scale Integration (MSI)

Medium-Scale Integration (MSI) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Medium-Scale Integration (MSI) – Technology Terms

Microsoft Paint (MSP)

Microsoft Paint (MSP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Microsoft Paint (MSP) – Technology Terms

Mean Time Between Breakdowns (MTBB)

Mean Time Between Breakdowns (MTBB) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Mean Time Between Breakdowns (MTBB) – Technology Terms

Microsoft Exchange Server (MXS)

Microsoft Exchange Server (MXS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Microsoft Exchange Server (MXS) – Technology Terms

Magnetic Resonance Imaging (MRI)

Magnetic Resonance Imaging (MRI) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Magnetic Resonance Imaging (MRI) – Technology Terms

Material Requirements Planning (MRP)

Material Requirements Planning (MRP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Material Requirements Planning (MRP) – Technology Terms

Mean Swaps Between Failures (MSBF)

Mean Swaps Between Failures (MSBF) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Mean Swaps Between Failures (MSBF) – Technology Terms

Mass Storage Device (MSD)

Mass Storage Device (MSD) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Mass Storage Device (MSD) – Technology Terms

Multi-Chip Module (MCM)

Multi-Chip Module (MCM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Multi-Chip Module (MCM) – Technology Terms

Manufacturing Execution System (MES)

Manufacturing Execution System (MES) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Manufacturing Execution System (MES) – Technology Terms

Mailing List Manager (MLM)

Mailing List Manager (MLM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Mailing List Manager (MLM) – Technology Terms

Mobile Code

Mobile Code là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Mobile Code – Technology Terms

MiniDV

MiniDV là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ MiniDV – Technology Terms

MiniSD

MiniSD là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ MiniSD – Technology Terms

MPEG-4 Part 2

MPEG-4 Part 2 là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ MPEG-4 Part 2 – Technology Terms

MPEG 4 Part 14 (MP4)

MPEG 4 Part 14 (MP4) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ MPEG 4 Part 14 (MP4) – Technology Terms

M4V

M4V là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ M4V – Technology Terms

Manufacturing on Demand (MOD)

Manufacturing on Demand (MOD) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Manufacturing on Demand (MOD) – Technology Terms

Matroska (MKV)

Matroska (MKV) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Matroska (MKV) – Technology Terms

Mac OS (Classic)

Mac OS (Classic) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Mac OS (Classic) – Technology Terms

Microblog

Microblog là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Microblog – Technology Terms

Multisync Monitor

Multisync Monitor là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Multisync Monitor – Technology Terms

MERA VoIP Key System (MVKS)

MERA VoIP Key System (MVKS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ MERA VoIP Key System (MVKS) – Technology Terms

MERA VoIP Transit Softswitch (MVTS)

MERA VoIP Transit Softswitch (MVTS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ MERA VoIP Transit Softswitch (MVTS) – Technology Terms

Multiplexing

Multiplexing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Multiplexing – Technology Terms

Multiprocessor

Multiprocessor là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Multiprocessor – Technology Terms

Mobile Switching Center (MSC)

Mobile Switching Center (MSC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Mobile Switching Center (MSC) – Technology Terms

Mini SQL (mSQL)

Mini SQL (mSQL) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Mini SQL (mSQL) – Technology Terms

Multihomed

Multihomed là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Multihomed – Technology Terms

Multilayer Switch

Multilayer Switch là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Multilayer Switch – Technology Terms

Multiple Access

Multiple Access là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Multiple Access – Technology Terms

Mean Opinion Score (MOS)

Mean Opinion Score (MOS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Mean Opinion Score (MOS) – Technology Terms

Most Significant Bit (MSB)

Most Significant Bit (MSB) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Most Significant Bit (MSB) – Technology Terms

Minimum Point of Entry (MPOE)

Minimum Point of Entry (MPOE) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Minimum Point of Entry (MPOE) – Technology Terms

Morse Code

Morse Code là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Morse Code – Technology Terms

MISRA C

MISRA C là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ MISRA C – Technology Terms

Modulation

Modulation là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Modulation – Technology Terms

Moire Pattern

Moire Pattern là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Moire Pattern – Technology Terms

Middle-Endian

Middle-Endian là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Middle-Endian – Technology Terms

Music Sequencer

Music Sequencer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Music Sequencer – Technology Terms

Mobile Identification Number (MIN)

Mobile Identification Number (MIN) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Mobile Identification Number (MIN) – Technology Terms

Monad

Monad là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Monad – Technology Terms

Monitor Port

Monitor Port là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Monitor Port – Technology Terms

Microsecond

Microsecond là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Microsecond – Technology Terms

Microsoft Basic (MS-BASIC)

Microsoft Basic (MS-BASIC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Microsoft Basic (MS-BASIC) – Technology Terms