Regional Internet Registry (RIR)

Regional Internet Registry (RIR) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Regional Internet Registry (RIR) – Technology Terms

Remote Wake-Up (RWU)

Remote Wake-Up (RWU) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Remote Wake-Up (RWU) – Technology Terms

Red Screen of Death

Red Screen of Death là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Red Screen of Death – Technology Terms

Refreshable Braille Display

Refreshable Braille Display là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Refreshable Braille Display – Technology Terms

Real-Time Collaboration

Real-Time Collaboration là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Real-Time Collaboration – Technology Terms

Radiology Information System (RIS)

Radiology Information System (RIS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Radiology Information System (RIS) – Technology Terms

Reactive Power

Reactive Power là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Reactive Power – Technology Terms

Rocker Switch

Rocker Switch là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Rocker Switch – Technology Terms

Rackmount Server

Rackmount Server là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Rackmount Server – Technology Terms

Reconfigurable Tactile Display (RTD)

Reconfigurable Tactile Display (RTD) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Reconfigurable Tactile Display (RTD) – Technology Terms

Refurbished

Refurbished là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Refurbished – Technology Terms

Ringtone

Ringtone là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Ringtone – Technology Terms

Relationship Marketing

Relationship Marketing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Relationship Marketing – Technology Terms

Release Management

Release Management là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Release Management – Technology Terms

Risk Assessment Framework (RAF)

Risk Assessment Framework (RAF) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Risk Assessment Framework (RAF) – Technology Terms

Reduce, Reuse, Recycle (R3)

Reduce, Reuse, Recycle (R3) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Reduce, Reuse, Recycle (R3) – Technology Terms

Real-Time Web Analytics

Real-Time Web Analytics là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Real-Time Web Analytics – Technology Terms

Return Material Authorization (RMA)

Return Material Authorization (RMA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Return Material Authorization (RMA) – Technology Terms

Remote Data Backup (ROBOs)

Remote Data Backup (ROBOs) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Remote Data Backup (ROBOs) – Technology Terms

Remote Replication

Remote Replication là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Remote Replication – Technology Terms

Removable Media

Removable Media là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Removable Media – Technology Terms

Remote File Sharing (RFS)

Remote File Sharing (RFS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Remote File Sharing (RFS) – Technology Terms

Remote Deposit Capture (RDC)

Remote Deposit Capture (RDC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Remote Deposit Capture (RDC) – Technology Terms

Remote Wipe

Remote Wipe là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Remote Wipe – Technology Terms

Rollback

Rollback là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Rollback – Technology Terms

Round Robin Scheduling (RRS)

Round Robin Scheduling (RRS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Round Robin Scheduling (RRS) – Technology Terms

Resource Reservation Protocol (RSVP)

Resource Reservation Protocol (RSVP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Resource Reservation Protocol (RSVP) – Technology Terms

Race Condition

Race Condition là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Race Condition – Technology Terms

Relay

Relay là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Relay – Technology Terms

Resource Kit

Resource Kit là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Resource Kit – Technology Terms

Retrocomputing

Retrocomputing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Retrocomputing – Technology Terms

Reverse Polish Notation (RPN)

Reverse Polish Notation (RPN) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Reverse Polish Notation (RPN) – Technology Terms

Ribbon Cable

Ribbon Cable là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Ribbon Cable – Technology Terms

Rich Media

Rich Media là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Rich Media – Technology Terms

Rightsizing

Rightsizing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Rightsizing – Technology Terms

Real Life (RL)

Real Life (RL) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Real Life (RL) – Technology Terms

RealMedia Variable Bitrate (RMVB)

RealMedia Variable Bitrate (RMVB) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ RealMedia Variable Bitrate (RMVB) – Technology Terms

Response Time

Response Time là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Response Time – Technology Terms

Red Ring of Death (RROD)

Red Ring of Death (RROD) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Red Ring of Death (RROD) – Technology Terms

Receiver (RX)

Receiver (RX) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Receiver (RX) – Technology Terms

Record Layout

Record Layout là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Record Layout – Technology Terms

Region Code

Region Code là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Region Code – Technology Terms

Rendering

Rendering là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Rendering – Technology Terms

Request for Proposal (RFP)

Request for Proposal (RFP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Request for Proposal (RFP) – Technology Terms

Reserved Memory

Reserved Memory là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Reserved Memory – Technology Terms

Retina Display

Retina Display là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Retina Display – Technology Terms

Resistance (R)

Resistance (R) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Resistance (R) – Technology Terms

Raster Graphics

Raster Graphics là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Raster Graphics – Technology Terms

Radio Broadcast Data System (RBDS)

Radio Broadcast Data System (RBDS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Radio Broadcast Data System (RBDS) – Technology Terms

Remote Copy (rcp)

Remote Copy (rcp) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Remote Copy (rcp) – Technology Terms

Read/Write Head

Read/Write Head là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Read/Write Head – Technology Terms

Random Number Generator (RNG)

Random Number Generator (RNG) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Random Number Generator (RNG) – Technology Terms

Rapid Prototyping

Rapid Prototyping là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Rapid Prototyping – Technology Terms

Radio Access Network (RAN)

Radio Access Network (RAN) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Radio Access Network (RAN) – Technology Terms

Radio Frequency Interference (RFI)

Radio Frequency Interference (RFI) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Radio Frequency Interference (RFI) – Technology Terms

Radio Propagation

Radio Propagation là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Radio Propagation – Technology Terms

Right Click

Right Click là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Right Click – Technology Terms

Real Number

Real Number là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Real Number – Technology Terms

Recursive Function

Recursive Function là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Recursive Function – Technology Terms

Remote User

Remote User là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Remote User – Technology Terms

RGB Color Model (RGB)

RGB Color Model (RGB) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ RGB Color Model (RGB) – Technology Terms

Readme

Readme là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Readme – Technology Terms

Rosetta

Rosetta là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Rosetta – Technology Terms

Runtime Environment (RTE)

Runtime Environment (RTE) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Runtime Environment (RTE) – Technology Terms

Ripping

Ripping là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Ripping – Technology Terms

Root

Root là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Root – Technology Terms

Rights Expression Language (REL)

Rights Expression Language (REL) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Rights Expression Language (REL) – Technology Terms

Radio Frequency (RF)

Radio Frequency (RF) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Radio Frequency (RF) – Technology Terms

Radio Frequency Monitoring (RFM)

Radio Frequency Monitoring (RFM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Radio Frequency Monitoring (RFM) – Technology Terms

Rich Snippets

Rich Snippets là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Rich Snippets – Technology Terms

Real Time Streaming Protocol (RTSP)

Real Time Streaming Protocol (RTSP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Real Time Streaming Protocol (RTSP) – Technology Terms

Real-Time Transport Protocol (RTP)

Real-Time Transport Protocol (RTP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Real-Time Transport Protocol (RTP) – Technology Terms

Recycle Bin

Recycle Bin là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Recycle Bin – Technology Terms

Remote Desktop Protocol (RDP)

Remote Desktop Protocol (RDP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Remote Desktop Protocol (RDP) – Technology Terms

Reboot

Reboot là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Reboot – Technology Terms

Remote Desktop

Remote Desktop là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Remote Desktop – Technology Terms

Radio Over Internet Protocol (RoIP)

Radio Over Internet Protocol (RoIP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Radio Over Internet Protocol (RoIP) – Technology Terms

Run Time

Run Time là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Run Time – Technology Terms

Runtime Error

Runtime Error là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Runtime Error – Technology Terms

Reflection

Reflection là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Reflection – Technology Terms

Regression Testing

Regression Testing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Regression Testing – Technology Terms

Reverse Engineering

Reverse Engineering là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Reverse Engineering – Technology Terms

Raster Image Processor (RIP)

Raster Image Processor (RIP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Raster Image Processor (RIP) – Technology Terms

Remanufactured Cartridge

Remanufactured Cartridge là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Remanufactured Cartridge – Technology Terms

Refactoring

Refactoring là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Refactoring – Technology Terms

Rational Unified Process (RUP)

Rational Unified Process (RUP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Rational Unified Process (RUP) – Technology Terms

Range

Range là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Range – Technology Terms

RS-422 and RS-423

RS-422 and RS-423 là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ RS-422 and RS-423 – Technology Terms

RS-485

RS-485 là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ RS-485 – Technology Terms

Ransomware

Ransomware là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Ransomware – Technology Terms

RFID Printer

RFID Printer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ RFID Printer – Technology Terms

Radio Frequency Identification (RFID)

Radio Frequency Identification (RFID) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Radio Frequency Identification (RFID) – Technology Terms

Rapid Application Development (RAD)

Rapid Application Development (RAD) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Rapid Application Development (RAD) – Technology Terms