Accommodation ladder

Accommodation ladder là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accommodation line

Accommodation line là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accommodation loan

Accommodation loan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accommodation party

Accommodation party là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Active file

Active file là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Active income

Active income là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Active ingredients

Active ingredients là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Active inventory

Active inventory là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accidental death clause

Accidental death clause là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accidental disability

Accidental disability là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accidental means

Accidental means là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accommodating response

Accommodating response là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Active customers

Active customers là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Active data

Active data là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Active document

Active document là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Administration order

Administration order là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Agreed-upon procedures

Agreed-upon procedures là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Agreed valuation

Agreed valuation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Activated carbon

Activated carbon là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Activated sludge

Activated sludge là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Active

Active là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Active bond crowd

Active bond crowd là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Active component

Active component là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accident management

Accident management là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accident peril

Accident peril là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accident year statistics

Accident year statistics là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accidental death benefit

Accidental death benefit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Active account

Active account là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Active asset

Active asset là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Active attack

Active attack là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accident book

Accident book là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accident condition

Accident condition là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accessory obligation

Accessory obligation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accessory planning

Accessory planning là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accident

Accident là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accessory before the fact

Accessory before the fact là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accessory equipment

Accessory equipment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Action plan

Action plan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Action research

Action research là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Actionable

Actionable là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Actionable intelligence

Actionable intelligence là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Actionable subsidy

Actionable subsidy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Activate

Activate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Aging degradation

Aging degradation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Aging of accounts

Aging of accounts là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Aging receivables

Aging receivables là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Aging schedule

Aging schedule là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Agreed amount clause

Agreed amount clause là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Action level

Action level là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accessory after the fact

Accessory after the fact là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accessional cost

Accessional cost là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accessorial charges

Accessorial charges là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Act of war

Act of war là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Acting

Acting là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Action

Action là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accessorial services

Accessorial services là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accessoriness

Accessoriness là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accessory

Accessory là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Action-centered leadership

Action-centered leadership là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Action device

Action device là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Action ex contractu

Action ex contractu là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Action ex delicto

Action ex delicto là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Action learning

Action learning là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accession rate

Accession rate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accession record

Accession record là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Access provider

Access provider là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Access rate

Access rate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Access rights

Access rights là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accessibility

Accessibility là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Act of God

Act of God là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Act of law

Act of law là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Act of man

Act of man là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Act of parliament

Act of parliament là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Act of state

Act of state là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accession

Accession là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accession number

Accession number là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Acrylics

Acrylics là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Act

Act là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Act of bankruptcy

Act of bankruptcy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Access level

Access level là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Access point

Access point là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Access charge

Access charge là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Access control list

Access control list là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Access denial

Access denial là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Access easement

Access easement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Acceptor

Acceptor là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Access

Access là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Acquit

Acquit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Acquittance

Acquittance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Acre

Acre là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Acrobat Reader

Acrobat Reader là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Across the board

Across the board là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Acceptance of shipment

Acceptance of shipment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh