Commingled fund

Commingled fund là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Circuit

Circuit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Circuit breaker

Circuit breaker là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Circuit switched

Circuit switched là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Circular causation

Circular causation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Close market

Close market là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Close period

Close period là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Close to the money

Close to the money là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Closed bidding

Closed bidding là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Churning

Churning là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Concept testing

Concept testing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cicero (cc)

Cicero (cc) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Concept selling

Concept selling là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Concept statement

Concept statement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Concept test

Concept test là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commercial wearout

Commercial wearout là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commercial well

Commercial well là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commercial year

Commercial year là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commercialization

Commercialization là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commercially acceptable

Commercially acceptable là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

CIM

CIM là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Ciphertext

Ciphertext là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Circle trip

Circle trip là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commercial waste

Commercial waste là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Clone fund

Clone fund là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Churn

Churn là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Close

Close là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Churn rate

Churn rate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Close account

Close account là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chronological age

Chronological age là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chronological filing

Chronological filing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chronology

Chronology là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chunnel

Chunnel là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Core retail sales

Core retail sales là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Concept engineering

Concept engineering là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Concept optimization

Concept optimization là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Concept search

Concept search là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Concept selection

Concept selection là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Concept company

Concept company là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commercial transaction

Commercial transaction là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commercial treaty

Commercial treaty là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commercial rate

Commercial rate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commercial unit

Commercial unit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commercial risk

Commercial risk là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commercial visa

Commercial visa là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commercial sector

Commercial sector là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commercial set

Commercial set là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commercial trader

Commercial trader là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chronically ill individual

Chronically ill individual là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chronicle

Chronicle là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chronogram

Chronogram là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Core inflation

Core inflation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Core master data

Core master data là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chronic failure

Chronic failure là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Core ppi

Core ppi là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chronic hazard

Chronic hazard là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Core process

Core process là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Core product

Core product là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Concentrator

Concentrator là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Concept

Concept là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Concentric diversification

Concentric diversification là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commercial property form

Commercial property form là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commercial property policy

Commercial property policy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commercial protection

Commercial protection là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Catastrophe futures

Catastrophe futures là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Catastrophe hazard

Catastrophe hazard là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chronic toxicity

Chronic toxicity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Core CPI

Core CPI là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Catalog price

Catalog price là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Core durable goods orders

Core durable goods orders là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Catastrophe

Catastrophe là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Core employees

Core employees là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Catastrophe bond

Catastrophe bond là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chronic effect

Chronic effect là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chronic exposure

Chronic exposure là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commercial parties

Commercial parties là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commercial property

Commercial property là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Core competencies

Core competencies là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chromate waste

Chromate waste là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chromatography

Chromatography là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chromium

Chromium là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contract sum

Contract sum là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contract target cost (CTC)

Contract target cost (CTC) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contract termination

Contract termination là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commercial package policy

Commercial package policy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Catalog marketing

Catalog marketing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commercial paper

Commercial paper là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commercial part

Commercial part là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chose

Chose là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chose in action

Chose in action là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chose in possession

Chose in possession là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Catalyst

Catalyst là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh