Constitutional right

Constitutional right là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commercial document

Commercial document là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commercial building

Commercial building là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commercial code

Commercial code là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Component depreciation

Component depreciation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Composite

Composite là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Composite can

Composite can là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Composite cost of capital

Composite cost of capital là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chief Justice

Chief Justice là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commercial counterfeiting

Commercial counterfeiting là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contract budget baseline

Contract budget baseline là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contract carrier

Contract carrier là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contract categories

Contract categories là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contract ceiling

Contract ceiling là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chief

Chief là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contract award

Contract award là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contract bond

Contract bond là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Constituent

Constituent là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Constituent assembly

Constituent assembly là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Constituent company

Constituent company là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Constitution

Constitution là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Compliance program

Compliance program là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Compliance test

Compliance test là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Compliant

Compliant là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Compliant documents

Compliant documents là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Complicity

Complicity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Component

Component là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Constitution and bylaws

Constitution and bylaws là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Constitution law

Constitution law là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Constitutional limitation

Constitutional limitation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Compliance assurance

Compliance assurance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Compliance audit

Compliance audit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Compliance label

Compliance label là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commercial bank

Commercial bank là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Complexity theory

Complexity theory là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Compliance

Compliance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Complex block diagram

Complex block diagram là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Complex capital structure

Complex capital structure là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Complex system

Complex system là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Complexity

Complexity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Complexity factor

Complexity factor là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Complexity of matrix

Complexity of matrix là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chicago convention

Chicago convention là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chi square

Chi square là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chi square (c2) test

Chi square (c2) test là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commercial attaché

Commercial attaché là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contra entry

Contra entry là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contra equity account

Contra equity account là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contra market stock

Contra market stock là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contra revenue account

Contra revenue account là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contraband

Contraband là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contract

Contract là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contract action

Contract action là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contract addendum

Contract addendum là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contract administration

Contract administration là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contract audit

Contract audit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contract authority

Contract authority là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commercial acre

Commercial acre là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chemically pure

Chemically pure là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Constituency

Constituency là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chemnet

Chemnet là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commercial agent

Commercial agent là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cherry picking

Cherry picking là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chevron setup

Chevron setup là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chemical treatment

Chemical treatment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Completion guarantee

Completion guarantee là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Completion risk

Completion risk là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Completion test

Completion test là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Completion undertaking

Completion undertaking là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Complex

Complex là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Continuum of planning

Continuum of planning là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contra account

Contra account là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contra deal

Contra deal là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commercial account

Commercial account là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commercial

Commercial là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chemical stressor

Chemical stressor là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commerce integration

Commerce integration là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commerce server

Commerce server là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chemical property

Chemical property là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chemical reaction

Chemical reaction là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh