Discrete variable

Discrete variable là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Discretion

Discretion là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Discretionary

Discretionary là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Discretionary account

Discretionary account là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Deadleg

Deadleg là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Deadline

Deadline là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Discovery

Discovery là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Discovery cover

Discovery cover là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Discovery period

Discovery period là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Discovery sampling

Discovery sampling là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Discrepancy

Discrepancy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Dead load

Dead load là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Dead space

Dead space là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Dead stock

Dead stock là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Discrepancy theory

Discrepancy theory là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Discounting of bill

Discounting of bill là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Discouraged worker

Discouraged worker là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

De novo

De novo là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

De son tort trustee

De son tort trustee là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Dead cat bounce

Dead cat bounce là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Dead freight

Dead freight là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Discount rate

Discount rate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Discount schedule

Discount schedule là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

De minimus principle

De minimus principle là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Discounted value table

Discounted value table là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Discounting

Discounting là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Discounting bank

Discounting bank là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Discount yield

Discount yield là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Discounted bill

Discounted bill là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Discounted cash-flow (DCF)

Discounted cash-flow (DCF) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Discounted future benefits

Discounted future benefits là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Discount period

Discount period là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Discount point

Discount point là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Discount pricing

Discount pricing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Discount share

Discount share là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Discount store

Discount store là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Degree API

Degree API là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Degree Brix (ºBrix)

Degree Brix (ºBrix) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Discount market

Discount market là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Discount method

Discount method là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Discount note

Discount note là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Discount on bonds payable

Discount on bonds payable là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Discount on notes payable

Discount on notes payable là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Discount interest

Discount interest là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Discount certificate

Discount certificate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Discount loan

Discount loan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Discount factor

Discount factor là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

De jure corporation

De jure corporation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

De jure director

De jure director là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

De minimus

De minimus là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Discount house

Discount house là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Discontinuance of plan

Discontinuance of plan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Discontinued operations

Discontinued operations là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Discontinuity

Discontinuity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Derivative trust

Derivative trust là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Discontinuous change

Discontinuous change là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Discontinuous innovation

Discontinuous innovation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Discount

Discount là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Discount arbitrage

Discount arbitrage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Discount bond

Discount bond là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Discount broker

Discount broker là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Derivative product

Derivative product là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Derivative security

Derivative security là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Disclosure document

Disclosure document là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Disclosure-free extract

Disclosure-free extract là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Discoloration

Discoloration là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Duty free

Duty free là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Duty free zone (DFZ)

Duty free zone (DFZ) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Duty of care

Duty of care là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Derivative contract

Derivative contract là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Derivative control

Derivative control là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Derivative possession

Derivative possession là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Disclaimer of warranties

Disclaimer of warranties là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Disclosure

Disclosure là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Derivative action

Derivative action là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Discipline

Discipline là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Disclaimer

Disclaimer là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Disclaimer of opinion

Disclaimer of opinion là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Duty cycle

Duty cycle là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Duty drawback

Duty drawback là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Discharged bankrupt

Discharged bankrupt là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Disciplinary layoff

Disciplinary layoff là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Disciplinary procedure

Disciplinary procedure là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Duties of directors

Duties of directors là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Duties of employees

Duties of employees là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Duties of employers

Duties of employers là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Duties of trustee

Duties of trustee là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh