Expenditure approach
Expenditure approach là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Expenditure approach là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Expenditure-based budget là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Expenditure method là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Expenditure variance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Elongation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Em là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Ellwood tables là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Elm street economy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Eligible termination payment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Elimination period là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Expedite là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Expediting expenses là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Expeditor là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Expendable item là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Expendable trust fund là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Expenditure là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Elision là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Elliott wave principle là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Ellipsis là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Eligible person là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Eligible reserves là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Eligible rollover distribution là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Expected mortality là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Expected product là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Expected return là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Expected return on investment (EROI) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Expected value (EV) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Expected value maximization principle là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Expected value of perfect information là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Eligible offer là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Expectancy value model là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Expectation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Expectation of life là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Expectational inflation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Expectations hypothesis là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Expected claims là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Expected monetary value là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Expected morbidity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
End-of-the-month (EOM) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Expectancy theory là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Encumbered expenditure open item là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Expansionary gap là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Expansionary monetary policy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Expansivity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Expatriate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Expatriation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Encumbrance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Encyclopedia là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Encyclopedia arrangement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
End item là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
End of day (EOD) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Encryption algorithm là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Encryption software là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Encumbered asset là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Exogenous variable là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Exonerate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Exordium clause là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Expandability là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Expanded accounting equation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Expansion bus là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Encroachment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Encryption là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Exit strategy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Exit visa là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Encapsulated postscript (EPS) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Encapsulation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Enclosures là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Encode-decode là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Encounter là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Exogenous là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Enacting words là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Enactment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Exit interview là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Exit option là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Exit row seat là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Exit fee là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
En route là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
En suite là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Enablers là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Enabling capability là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Enabling clause là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Enabling technology là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Exhibitions insurance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Existing home sales là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Exit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Exit criteria là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Empty nesters là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Emulation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Emulator là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
En là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
En dash là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Exhaustion gap là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Exhibit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Exempt employee là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Exempt property là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Employment Situation Report là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Employment testing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Employment to population ratio là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Employment verification là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Empowerment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh