Employment testing

Employment testing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Employment verification

Employment verification là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Empowerment

Empowerment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Empty creditor

Empty creditor là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Exemption clause

Exemption clause là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Exemption phaseout

Exemption phaseout là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Exercise

Exercise là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Exercise price

Exercise price là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Employment at will

Employment at will là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Employment benefit plan

Employment benefit plan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Employment contract

Employment contract là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Employment history

Employment history là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Exempt supply

Exempt supply là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Exemption

Exemption là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Executive privilege

Executive privilege là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Executive search

Executive search là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Employment agreement

Employment agreement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Executive succession plan

Executive succession plan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Executive summary

Executive summary là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Executor

Executor là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Executory

Executory là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Executory consideration

Executory consideration là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Executory contract

Executory contract là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Employers’ association

Employers’ association là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Executive compensation

Executive compensation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Executive director

Executive director là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Executive order

Executive order là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Executive power

Executive power là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Employment

Employment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Employment agency

Employment agency là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Employment agency fees

Employment agency fees là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Execution sequence number

Execution sequence number là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Executive

Executive là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Executive assistant

Executive assistant là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Executive branch

Executive branch là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Executive champion

Executive champion là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Executive committee

Executive committee là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Exposure pathway

Exposure pathway là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Exposure draft

Exposure draft là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Exposure level

Exposure level là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Exposure limit

Exposure limit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Employer interference

Employer interference là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Employer’s liability

Employer’s liability là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Executed contract

Executed contract là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Executed trust

Executed trust là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Executing

Executing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Execution

Execution là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Execution capacity

Execution capacity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Execution only service

Execution only service là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Exposure assessment

Exposure assessment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Exposure concentration

Exposure concentration là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Exposed

Exposed là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Exposition

Exposition là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Exposure

Exposure là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Excursion limit

Excursion limit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Excursionist

Excursionist là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Execute

Execute là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Executed

Executed là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Executed agreement

Executed agreement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Executed consideration

Executed consideration là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Exporter’s sale price

Exporter’s sale price là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Exculpatory clause

Exculpatory clause là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Excursion

Excursion là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Excursion fare

Excursion fare là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Exports

Exports là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Established price

Established price là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Establishment

Establishment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Estate

Estate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Estate duty

Estate duty là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Exporter

Exporter là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Exporter of record

Exporter of record là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Exclusive listing

Exclusive listing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Exculpate

Exculpate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Export promotion

Export promotion là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Export quota

Export quota là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Export restraint agreement

Export restraint agreement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Export subsidy

Export subsidy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Exclusive distribution

Exclusive distribution là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Exclusive economic zone

Exclusive economic zone là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Exclusive license

Exclusive license là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Export credit

Export credit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Export credit guarantee

Export credit guarantee là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Export declaration

Export declaration là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Estate freeze

Estate freeze là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Estate in reversion

Estate in reversion là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh