Fair comment

Fair comment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Fair competition

Fair competition là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Fair Housing Act

Fair Housing Act là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Foreign exchange contract

Foreign exchange contract là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Foreign exchange earnings

Foreign exchange earnings là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Fair and equitable test

Fair and equitable test là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Fair and reasonable price

Fair and reasonable price là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Failure of consideration

Failure of consideration là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Failure rate

Failure rate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Failure-to-file penalty

Failure-to-file penalty là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Failure free warranty

Failure free warranty là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Failure in time (FIT)

Failure in time (FIT) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Failure mode

Failure mode là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Failure mode analysis

Failure mode analysis là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Fraudulent trading

Fraudulent trading là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Free

Free là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Failed trade

Failed trade là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Failover

Failover là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Failure

Failure là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Failure analysis

Failure analysis là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Fail soft

Fail soft là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Fraudulent claim

Fraudulent claim là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Fraudulent concealment

Fraudulent concealment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Fraudulent conveyance

Fraudulent conveyance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Fahrenheit scale

Fahrenheit scale là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Fail safe

Fail safe là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Factory overhead

Factory overhead là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Factory system

Factory system là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Factual data

Factual data là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Facultative reinsurance

Facultative reinsurance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Fad

Fad là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Fraternal benefit society

Fraternal benefit society là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Fraternal insurance

Fraternal insurance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Fraud

Fraud là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Fraud ring

Fraud ring là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Franked dividend

Franked dividend là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Franked payment

Franked payment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Fraption

Fraption là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Factory burden

Factory burden là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Factory cost

Factory cost là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Factory delivery

Factory delivery là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Factory orders

Factory orders là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Factory outlet

Factory outlet là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Franchisor

Franchisor là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Francophone countries

Francophone countries là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Frank-effect level (FEL)

Frank-effect level (FEL) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Factors of production

Factors of production là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Franchiser

Franchiser là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Franchising

Franchising là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Fact sheet

Fact sheet là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Factor

Factor là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Factor cost

Factor cost là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Factor endowment

Factor endowment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Factor income

Factor income là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Factorial Designs

Factorial Designs là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Factoring

Factoring là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Franchise insurance

Franchise insurance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Franchise position

Franchise position là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Franchise tax

Franchise tax là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Franchisee

Franchisee là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Fact finding

Fact finding là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Framework

Framework là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Framing

Framing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Franc zone (ZF)

Franc zone (ZF) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Franchise

Franchise là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Franchise agreement

Franchise agreement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Franchise clause

Franchise clause là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Franchise deductible

Franchise deductible là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Franchise fee

Franchise fee là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Facsimile

Facsimile là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Fact

Fact là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Frame of reference

Frame of reference là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Frame relay

Frame relay là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Fragmentation

Fragmentation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Fragmented industry

Fragmented industry là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Fragmented market

Fragmented market là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Frame

Frame là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Facility of payment clause

Facility of payment clause là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Facility takeover

Facility takeover là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Fractional premium

Fractional premium là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Fractional share

Fractional share là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Fracture

Fracture là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Fragility

Fragility là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Fractional ownership

Fractional ownership là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Fractional factorial DOE

Fractional factorial DOE là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Flat product

Flat product là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Flat rate

Flat rate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Flat rolled

Flat rolled là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh