Imputed cost

Imputed cost là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Impunity

Impunity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Incumbency certificate

Incumbency certificate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Incumbent

Incumbent là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Incur

Incur là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Incurable depreciation

Incurable depreciation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Incurred

Incurred là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Incurred but not reported

Incurred but not reported là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Internet commerce

Internet commerce là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Internet Explorer

Internet Explorer là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Internet fare

Internet fare là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Internet marketing

Internet marketing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Impulse goods

Impulse goods là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Incremental innovation

Incremental innovation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Incremental marketing

Incremental marketing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Incremental revenue

Incremental revenue là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Incremental sales

Incremental sales là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Incremental spending

Incremental spending là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Incremental tax

Incremental tax là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Incrementalism

Incrementalism là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Incubator firm

Incubator firm là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Incumbency

Incumbency là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Improvements

Improvements là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Impulse buying

Impulse buying là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Internet-based

Internet-based là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Incremental change

Incremental change là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Incremental cost pricing

Incremental cost pricing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Internet

Internet là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Inland bill

Inland bill là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Inland freight charge

Inland freight charge là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Inland marine insurance

Inland marine insurance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Improper influence

Improper influence là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Improshare

Improshare là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Improve

Improve là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Improved real estate

Improved real estate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Improvement

Improvement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Internet address

Internet address là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Impound

Impound là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Impound account

Impound account là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Impracticability

Impracticability là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Impreg

Impreg là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Incremental borrowing rate

Incremental borrowing rate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Incremental budget

Incremental budget là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Incremental cash-flow

Incremental cash-flow là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Injection molding

Injection molding là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Injunction

Injunction là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Injury

Injury là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Impression management

Impression management là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Impressions

Impressions là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Imprest amount

Imprest amount là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Imprest fund

Imprest fund là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Imprint

Imprint là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Imposter rule

Imposter rule là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Increasing costs

Increasing costs là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Initial margin

Initial margin là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Initial premium

Initial premium là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Initial production

Initial production là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Increasing return to scale

Increasing return to scale là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Increasing term insurance

Increasing term insurance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Increment

Increment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Initiate coverage

Initiate coverage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Initiative

Initiative là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Initiatives

Initiatives là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Increased hazard

Increased hazard là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Increasing-cost industry

Increasing-cost industry là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

INCOTERMS

INCOTERMS là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Initial Claims

Initial Claims là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Initial eligibility period

Initial eligibility period là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Initial interest rate

Initial interest rate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Initial investment

Initial investment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Initial cash flow

Initial cash flow là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Incorporeal

Incorporeal là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Incorporeal ownership

Incorporeal ownership là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Incorporeal property

Incorporeal property là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Incorporeal right

Incorporeal right là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Incorrect acceptance

Incorrect acceptance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Incorrect rejection

Incorrect rejection là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Incorporated trustee

Incorporated trustee là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Incorporation

Incorporation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Inhibitor

Inhibitor là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Initial capital

Initial capital là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Inherent vice

Inherent vice là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Inherently dangerous

Inherently dangerous là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Inherently safe

Inherently safe là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Inheritance

Inheritance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Inheritance tax

Inheritance tax là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Inconvertibility

Inconvertibility là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Incorporate

Incorporate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh