Import quota

Import quota là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Import quota auctioning

Import quota auctioning là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Import credit

Import credit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Import declaration

Import declaration là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Import duty

Import duty là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Import letter of credit

Import letter of credit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Informal entry

Informal entry là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Informal groups

Informal groups là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Incompatible materials

Incompatible materials là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Incompetent

Incompetent là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Incontestable clause

Incontestable clause là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Incoming averaging

Incoming averaging là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Incompatible duties

Incompatible duties là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Implied term

Implied term là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Implied trust

Implied trust là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Implied volatility

Implied volatility là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Implied warranty

Implied warranty là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Implied-in-fact contract

Implied-in-fact contract là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Implied-in-law contract

Implied-in-law contract là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Implied indemnity

Implied indemnity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Implied notice

Implied notice là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Implied repudiation

Implied repudiation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Income taxes payable

Income taxes payable là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Income unit

Income unit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Incomes policy

Incomes policy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Implied cost

Implied cost là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Income tax expenses

Income tax expenses là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Income tax preparer

Income tax preparer là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Implied condition

Implied condition là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Implied contract

Implied contract là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Income summary account

Income summary account là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Income tax

Income tax là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Income tax depreciation

Income tax depreciation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Income property

Income property là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Income shifting

Income shifting là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Implicit rate

Implicit rate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Implied authority

Implied authority là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Income splitting

Income splitting là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Income statement

Income statement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Income stock

Income stock là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Income summary

Income summary là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Implicit cost

Implicit cost là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Implicit interest rate

Implicit interest rate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Implementation plan

Implementation plan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Implementation team

Implementation team là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Implementer role

Implementer role là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Income inequality

Income inequality là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Income policy

Income policy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Implicit contract

Implicit contract là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Imperial system

Imperial system là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Impersonal accounts

Impersonal accounts là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Impersonal communication

Impersonal communication là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Income group

Income group là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Income fund

Income fund là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Imperative

Imperative là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Imperfect competition

Imperfect competition là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Imperfect defense

Imperfect defense là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Imperfect information

Imperfect information là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Imperfection

Imperfection là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Impairment of capital

Impairment of capital là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Income flow

Income flow là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Impaired property

Impaired property là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Immediate Or Cancel (IOC)

Immediate Or Cancel (IOC) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Immediate parties

Immediate parties là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Immediate relative

Immediate relative là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Immediate run

Immediate run là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Impairment

Impairment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Impairment charge

Impairment charge là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Impact

Impact là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Impact analysis

Impact analysis là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Impact fee

Impact fee là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Impact/value framework

Impact/value framework là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Impaired insurer

Impaired insurer là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Imminent health hazard

Imminent health hazard là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Immunity

Immunity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Immediate family

Immediate family là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Immediate holding company

Immediate holding company là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Immediate notice

Immediate notice là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Immediate vesting

Immediate vesting là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Immediate annuity

Immediate annuity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Immediate compensation

Immediate compensation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Immediate delivery

Immediate delivery là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Immateriality

Immateriality là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Immature policies

Immature policies là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Image map

Image map là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Image pricing

Image pricing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Imageneering

Imageneering là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh