Notice of dishonor

Notice of dishonor là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Notice of lockout

Notice of lockout là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Notice of loss

Notice of loss là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Notice of motion

Notice of motion là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Non-recurring

Non-recurring là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Non-recurring cost

Non-recurring cost là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Notice of readiness (NOR)

Notice of readiness (NOR) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Non-recourse loan

Non-recourse loan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Non-profit services

Non-profit services là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Notice of appearance

Notice of appearance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Notice of arrival

Notice of arrival là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Notice of cancellation

Notice of cancellation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Notice of cessation

Notice of cessation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Notice of completion

Notice of completion là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Non-random variation

Non-random variation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Non-record

Non-record là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Non-recourse

Non-recourse là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Non-recourse financing

Non-recourse financing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Non-product advantage

Non-product advantage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Non-production costs

Non-production costs là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Non-productive time

Non-productive time là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Non-profit marketing

Non-profit marketing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Notice of appeal

Notice of appeal là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Non-probability sample

Non-probability sample là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Non-possessory lien

Non-possessory lien là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Non-price competition

Non-price competition là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Notes receivable

Notes receivable là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Notice

Notice là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Notice account

Notice account là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Notice day

Notice day là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Notice deposit

Notice deposit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Notice for non-acceptance

Notice for non-acceptance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Notice of abandonment

Notice of abandonment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Non-performing asset

Non-performing asset là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Notes payable

Notes payable là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Non-performing loan

Non-performing loan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Non-point source

Non-point source là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Non-owner occupied

Non-owner occupied là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Non-partisan

Non-partisan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Non-performance

Non-performance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Non-negotiable instrument

Non-negotiable instrument là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Non-occupational policy

Non-occupational policy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Non-operating asset

Non-operating asset là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Non-operating expense

Non-operating expense là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Non-operating gain

Non-operating gain là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Non-operating income

Non-operating income là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Non-operating loss

Non-operating loss là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Non-monetary price

Non-monetary price là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Non-monetary reward

Non-monetary reward là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Non-monetary wealth

Non-monetary wealth là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Non-negotiable

Non-negotiable là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Non interest bearing bond

Non interest bearing bond là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Non-interest expense

Non-interest expense là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Non-interest income

Non-interest income là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Non-ledger asset

Non-ledger asset là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Non-liability

Non-liability là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Non-monetary asset

Non-monetary asset là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Non-GAAP

Non-GAAP là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Non-ferrous

Non-ferrous là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Non-financial assets

Non-financial assets là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Non-financial industry

Non-financial industry là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Non-fixed assets

Non-fixed assets là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Non-fixed income

Non-fixed income là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Non endorsable ticket

Non endorsable ticket là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Non-equity share

Non-equity share là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Non est factum

Non est factum là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Non-exclusive license

Non-exclusive license là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Non-executive director

Non-executive director là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Non-expendable inventory

Non-expendable inventory là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Non-expendable property

Non-expendable property là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Non-disturbance agreement

Non-disturbance agreement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Non-diversifiable risk

Non-diversifiable risk là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Non dom

Non dom là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Non-discretionary bonus

Non-discretionary bonus là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Non-discretionary proposal

Non-discretionary proposal là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Non-discretionary trust

Non-discretionary trust là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

New trial

New trial là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Non-disabling injury

Non-disabling injury là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Non-disabling injury rider

Non-disabling injury rider là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Non-dischargeable debt

Non-dischargeable debt là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Non-discretionary

Non-discretionary là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Non-discretionary accrual

Non-discretionary accrual là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

New-to-market (NTM)

New-to-market (NTM) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh